p1 Flashcards
1
Q
Effect
/əˈfekt/
A
Tác dụng, ảnh hưởng
2
Q
Pulp
/pəlp/
A
Tủy răng
3
Q
Tissue
/ˈtiSHo͞o/
A
Mô, tổ chức
4
Q
Sodium
/ˈsōdēəm/
A
Natri
5
Q
Dissolves
/dəˈzälv/
A
tan ra, tan biến
6
Q
Solution
A
Dung dịch, sự tan
Cách giải quyết
7
Q
completely
/kəmˈplētlē/
A
hoàn toàn
8
Q
Disintegrates
/disˈin(t)əˌɡrāt/
A
Phân tán, tan rã
9
Q
Root canal treatment
A
Điều trị tủy răng
10
Q
Structure
/ˈstrək(t)SHər/
A
Kết cấu
11
Q
Premolar
/prēˈmōlər/
A
Tiền hàm
12
Q
Molar
/ˈmōlər/
A
Răng hàm
13
Q
Enamel
/iˈnaməl/
A
Men răng
14
Q
Cement
/səˈment/
A
Chất xi măng
15
Q
Dentin
/ˈdentēn/
A
Ngà răng