p1 Flashcards
1
Q
Effect
/əˈfekt/
A
Tác dụng, ảnh hưởng
2
Q
Pulp
/pəlp/
A
Tủy răng
3
Q
Tissue
/ˈtiSHo͞o/
A
Mô, tổ chức
4
Q
Sodium
/ˈsōdēəm/
A
Natri
5
Q
Dissolves
/dəˈzälv/
A
tan ra, tan biến
6
Q
Solution
A
Dung dịch, sự tan
Cách giải quyết
7
Q
completely
/kəmˈplētlē/
A
hoàn toàn
8
Q
Disintegrates
/disˈin(t)əˌɡrāt/
A
Phân tán, tan rã
9
Q
Root canal treatment
A
Điều trị tủy răng
10
Q
Structure
/ˈstrək(t)SHər/
A
Kết cấu
11
Q
Premolar
/prēˈmōlər/
A
Tiền hàm
12
Q
Molar
/ˈmōlər/
A
Răng hàm
13
Q
Enamel
/iˈnaməl/
A
Men răng
14
Q
Cement
/səˈment/
A
Chất xi măng
15
Q
Dentin
/ˈdentēn/
A
Ngà răng
16
Q
Pulp Cavity
A
Khoang tủy
17
Q
Root canal
A
Ốngs tủy
18
Q
Nerve & Blood vessels
A
Thần kinh và mạch máu
19
Q
Gum tissue
A
Mô nướu
20
Q
Bone
A
xương
21
Q
incisors
/inˈsīzər/
A
Răng cửa
22
Q
Canie
/ˈkāˌnīn/
A
Răng nanh
23
Q
Crown
/kroun/
A
Thân răng, bao quanh, vương miện
24
Q
Neck
/nek/
A
Cổ
25
Root
Chân răng, căn nguyên