p3 Flashcards
1
Q
Crown
/kroun/
A
mũ chụp răng
2
Q
Decay
/dəˈkā/
A
sâu răng
3
Q
Degree
/dəˈɡrē/
A
mức độ
4
Q
Dental
/ˈden(t)l/
A
nha khoa
5
Q
Dentist
/ˈden(t)əst/
A
nha sĩ
6
Q
Dentures
/ˈden(t)SHər/
A
răng giả
7
Q
Diagnosis
/ˌdīəɡˈnōsəs/
A
chẩn đoán
8
Q
Diploma
/dəˈplōmə/
A
bằng cấp
9
Q
Drill
/dril/
A
máy khoan răng
10
Q
Enamel
/iˈnaməl/
A
men răng
11
Q
Endodontics
/ˌendōˈdän(t)iks/
A
nội nha
12
Q
Exam
/iɡˈzam/
A
thi, kiểm tra
13
Q
Examination
/iɡˌzaməˈnāSH(ə)n/
A
kì kiểm tra
14
Q
Fear
/ˈfir/
A
sợ hãi
15
Q
Filling
/ˈfiliNG/
A
đổ đầy