p2 Flashcards
1
Q
Abscess
/ˈabˌses/
A
áp xe
2
Q
Ache
/āk/
A
đau nhức
3
Q
Adult teeth
A
răng người lớn
4
Q
Alignment
/əˈlīnmənt/
A
thẳng hàng
5
Q
Amalgam
/əˈmalɡəm/
A
trám răng bằng amalgam
6
Q
Anesthesia
/ˌanəsˈTHēZHə/
A
gây tê
7
Q
Anesthetic
/ˌanəsˈTHedik/
A
gây mê
8
Q
Appointment
/əˈpointmənt/
A
cuộc hẹn
9
Q
Assistant
/əˈsistənt/
A
phụ tá
10
Q
baby teeth
A
răng trẻ em
11
Q
Bacterial
/bakˈtirēəl/
A
vi khuẩn
12
Q
band
/band/
A
băng, đai, nẹp
13
Q
Bib
/bib/
A
cái yếm, uống
14
Q
Bicuspid
/bīˈkəspəd/
A
Răng hai mấu
Răng trước hàm
15
Q
Bite
/bīt/
A
cắn