Ôn Thi Flashcards
1
Q
Genuine
A
Chân thật, chính hãng
2
Q
Harmonious
A
Hoà hợp
3
Q
Feature
A
Tính năng, đặc điểm
4
Q
Handy
A
Tiện dụng, hữu ích
5
Q
Imitate
A
Bắt chước, noi gương
6
Q
Immense
A
Bao la, mênh mông
7
Q
Implementation
A
Sự thi hành
8
Q
Dedicate
A
Cống hiến
9
Q
Delight
A
Sự thích thú
10
Q
Glimpse
A
Cái nhìn thoáng qua
11
Q
Incorporate
A
Kết hợp, đưa vào
12
Q
Customizable
A
Có thể tuỳ chỉnh
13
Q
Fragile
A
Mong manh, dễ vỡ
14
Q
Hesitant
A
Do dự, ngập ngừng
15
Q
Dedicated
A
Tận tuỵ, chuyên tâm
16
Q
Destination
A
Đích đến, điểm đến
17
Q
A