Đề Minh Hoạ 2025 Flashcards
1
Q
Give in
A
Nhượng bộ
2
Q
Pass out
A
Ngất xỉu, phân phát
3
Q
Put off
A
Trì hoãn
4
Q
Storage
A
Dự trữ
5
Q
Transport
A
Vận chuyển
6
Q
Preparation
A
Chuẩn bị
7
Q
Iriespective of
A
Bất kể
8
Q
Instead of
A
Thay vì
9
Q
On account of
A
Because
10
Q
In view of
A
Xét về
11
Q
Substances
A
Chất liệu
12
Q
Flexible
A
Linh hoạt
13
Q
Schedules
A
Lịch trình
14
Q
Sometimes
A
Thỉnh thoảng
15
Q
Sometime
A
Trước đây
16
Q
Some time
A
1 khoảng thời gian
17
Q
commercial
A
Thương mại
18
Q
Obviously
A
Rõ ràng
19
Q
Inspired
A
Lấy cảm hứng
20
Q
Amazes
A
Sửng sốt