Cụm từ hay gặp Flashcards
Be accustomed to Ving
Quen với
Be dedicated/devote to Ving
Tận tuỵ với
Be opposed to Ving
Phản đối, chống lại
Be/get used to Ving
Dần quen với
Look forward to Ving
Mong đợi làm gì
Come close to Ving
Làm được việc gì
Contribute to Ving
Góp phần
Commit to Ving
Cam kết
Object to Ving
Phản đối
With a view to Ving
Với ý định làm gì
Play second fiddle
Đóng vai trò phụ
Play a vital role
Đóng vai trò quan trọng
Take advantage of
Có lợi, lợi dụng
Aid
Giúp đỡ
First-aid
Sơ cứu
Wearing away
Loại bỏ dần dần
Put away
Đặt đúng vị trí
Take away
Đem đi, lấy đi
Account for
Chiếm
Account
Giải thích
Get on with
Hoà hợp với
Get along with
Hoà hợp với
Go off
Bom nổ, chuông reo, đồ ăn hỏng, thiết bị điện không hoạt động
Take off
Cất cánh
Get off
Lên xe
Take up
Chiếm
Fond of
Thích