Lượng Từ Flashcards
1
Q
Many
A
+N nhiều: Nhiều
2
Q
Much
A
+Nkdd: Nhiều
3
Q
Plenty of
A
Rất nhiều
4
Q
Some+N nhiều
A
Một vài
5
Q
Some+Nkdd
A
Một ít, một chút
6
Q
A few
A
+N nhiều: Một vài
7
Q
A little
A
+Nkdd: Một chút, một ít
8
Q
Several
A
+N nhiều: Một vài
9
Q
Every, each+Nkdd
A
Mọi, mỗi
10
Q
A great/huge number of
A
+N nhiều: Một lượng lớn
11
Q
A great/huge amount of
A
+Nkdd:Một lượng lớn
12
Q
A great deal of
A
Một lượng lớn
13
Q
A wide/huge variety of
A
Hàng loạt
14
Q
A wide/huge range of
A
Hàng loạt
15
Q
A spectrum of
A
Hàng loạt