Ngay_Thang_Thu_Gio_Phut_Chiec_Tang... Flashcards
1
Q
にちようび(日曜日)
A
Chủ nhật
2
Q
げつようび(月曜日)
A
Thứ 2
3
Q
かようび(火曜日)
A
Thứ 3
4
Q
すいようび(水曜日)
A
Thứ 4
5
Q
もくようび(木曜日)
A
Thứ 5
6
Q
きんようび(金曜日)
A
Thứ 6
7
Q
どようび(土曜日)
A
Thứ 7
8
Q
ついたち(一日)
A
Ngày mùng 1
9
Q
ふつか (二日)
A
Ngày mùng 2
10
Q
みっか 三日
A
Ngày mùng 3
11
Q
よっか 四日
A
Ngày mùng 4
12
Q
Ngày mùng 5
A
いつか 五日
13
Q
むいか 六日
A
Ngày mùng 6
14
Q
なのか 七日
A
Ngày mùng 7
15
Q
ようか 八日
A
Ngày mùng 8
16
Q
ここのか 九日
A
Ngày mùng 9
17
Q
とおか 十日
A
Ngày mùng 10
18
Q
いちがつ 一月
A
Tháng 1
19
Q
にがつ 二月
A
Tháng 2
20
Q
さんがつ 三月
A
Tháng 3
21
Q
しがつ 四月
A
Tháng 4
22
Q
ごがつ 五月
A
Tháng 5
23
Q
ろくがつ 六月
A
Tháng 6
24
Q
しちがつ 七月
A
Tháng 7
25
Q
はちがつ 八月
A
Tháng 8
26
Q
くがつ 九月
A
Tháng 9
27
Q
じゅうがつ 十月
A
Tháng 10
28
Q
じゅういちがつ 十一月
A
Tháng 11
29
Q
じゅうにがつ 十二月
A
Tháng 12
30
Q
いちじ 1時
A
1 giờ
31
Q
にじ 2時
A
2 giờ
32
Q
さんじ 3時
A
3 giờ
33
Q
よじ 4時
A
4 giờ