BÀI 3 Flashcards

1
Q

いま

A

Bây giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ごぜん

A

Buổi sáng / AM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ごご

A

Buổi chiều / PM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ひる

A

Buổi trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ぎんこう

A

Ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

たいいくかん

A

Nhà thi đấu, Nhà tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

としょかん

A

Thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

びょういん

A

Bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ゆうびんきょく

A

Bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

じゅぎょう

A

Giờ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

テスト

A

Bài kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

やすみ

A

Nghỉ / Ngày nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

じかん

A

Thời gian / Giờ giấc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

じはん

A

giờ rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ようび

A

Thứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

スケジュール

A

Kế hoạch, lịch trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

アルバイト

A

Việc làm thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

スキー

A

Trượt tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

パーティー

A

Bữa tiệc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

バーベキュー

A

Tiệc nướng ngoài trờI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

はなび

A

Pháo hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

(お)はなみ

A

Ngắm hoa (anh đào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ホームステイ

A

Ở cùng gia đình bản địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

(お)まつり

A

Lễ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
うみ
Biển
26
こうえん
Công viên
27
さくら
Hoa anh đào
28
(お)さけ
Rượu (Nhật)
29
(お)すし
(お)すし
30
バス
Xe buýt
31
(お)べんとう
Cơm hộp
32
いちねん
1 năm
33
はる
Mùa xuân
34
なつ
Mùa hè
35
あき
Mùa thu
36
ふゆ
Mùa đông
37
ゴールデンウイーク
Tuần lễ vàng
38
なに
Cái gì
39
いきます
Đi
40
かえります
Về, trở về
41
のみます
Uống
42
たべます
Ăn
43
みます
Xem, nhìn
44
します
Làm, chơi
45
いいですね
Hay quá nhỉ!
46
えっ
Ơ! / Hả
47
へえ
Chà / Wow
48
あさ
Buổi sáng
49
よる
Buổi tối, đêm
50
まいにち
Hàng ngày
51
まいあさ
Hàng sáng
52
まいばん
Mỗi tối
53
あさごはん
Bữa sáng
54
ひるごはん
Bữa trưa
55
うち
Nhà, ngôi nhà
56
かいしゃ
Công ty
57
がっこう
Trường học
58
コンビニ
Cửa hàng tiện lợi
59
ぎゅうにゅう
Sữa bò
60
くだもの
Hoa quả, trái cây
61
サラダ
Món salad
62
チーズ
Pho-mát
63
しんぶん
Báo, tờ báo
64
テレビ
Ti vi
65
なにも
Cái gì cũng…
66
どこ(へ)も
Đâu cũng…
67
かいます
Mua
68
ききます
Nghe
69
はたらきます
Làm việc, lao động
70
よみます
Đọc
71
ねます
Ngủ
72
べんきょうします
Học, học bài, học tập