BÀI 3 Flashcards
1
Q
いま
A
Bây giờ
2
Q
ごぜん
A
Buổi sáng / AM
3
Q
ごご
A
Buổi chiều / PM
4
Q
ひる
A
Buổi trưa
5
Q
ぎんこう
A
Ngân hàng
6
Q
たいいくかん
A
Nhà thi đấu, Nhà tập thể dục
7
Q
としょかん
A
Thư viện
8
Q
びょういん
A
Bệnh viện
9
Q
ゆうびんきょく
A
Bưu điện
10
Q
じゅぎょう
A
Giờ học
11
Q
テスト
A
Bài kiểm tra
12
Q
やすみ
A
Nghỉ / Ngày nghỉ
13
Q
じかん
A
Thời gian / Giờ giấc
14
Q
じはん
A
giờ rưỡi
15
Q
ようび
A
Thứ
16
Q
スケジュール
A
Kế hoạch, lịch trình
17
Q
アルバイト
A
Việc làm thêm
18
Q
スキー
A
Trượt tuyết
19
Q
パーティー
A
Bữa tiệc
20
Q
バーベキュー
A
Tiệc nướng ngoài trờI
21
Q
はなび
A
Pháo hoa
22
Q
(お)はなみ
A
Ngắm hoa (anh đào)
23
Q
ホームステイ
A
Ở cùng gia đình bản địa
24
Q
(お)まつり
A
Lễ hội
25
Q
うみ
A
Biển
26
Q
こうえん
A
Công viên
27
Q
さくら
A
Hoa anh đào
28
Q
(お)さけ
A
Rượu (Nhật)