BAI1 Flashcards
1
Q
わたし
A
i
2
Q
(お) なまえ
A
name(you)
3
Q
(お)くに
A
country
4
Q
にほん
A
japan
5
Q
かんこく
A
korea
6
Q
ちゅうごく
A
china
7
Q
ァメリカ
A
america
8
Q
イタリァ
A
italy
9
Q
オーストラリア
A
australia
10
Q
ロシア
A
rusia
11
Q
タイ
A
thailand
12
Q
こうこう
A
Trường trung học phổ thông (cấp 3)
13
Q
だいがく
A
Trường đại học
14
Q
にほんごがっこう
A
Trường tiếng Nhật
15
Q
(お)しごと
A
Công việc (của bạn)
16
Q
がくせい
A
Học sinh
17
Q
せんせい
A
Thầy/Cô giáo
18
Q
きょうし
A
Giáo viên
19
Q
かいしゃいん
A
Nhân viên văn phòng