BAI1 Flashcards

1
Q

わたし

A

i

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(お) なまえ

A

name(you)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(お)くに

A

country

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

にほん

A

japan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

かんこく

A

korea

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ちゅうごく

A

china

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ァメリカ

A

america

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

イタリァ

A

italy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

オーストラリア

A

australia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ロシア

A

rusia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

タイ

A

thailand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

こうこう

A

Trường trung học phổ thông (cấp 3)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

だいがく

A

Trường đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

にほんごがっこう

A

Trường tiếng Nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(お)しごと

A

Công việc (của bạn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

がくせい

A

Học sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

せんせい

A

Thầy/Cô giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

きょうし

A

Giáo viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

かいしゃいん

A

Nhân viên văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

しゃいん

A

Nhân viên (của công ty nào đó)

21
Q

~さん

A

Anh/Chị/Ông/Bà/Bạn ~

22
Q

~じん

A

Người (nước nào)

23
Q

~ご

A

Tiếng (nước nào)

24
Q

どちら

A

Ở đâu / Phía nào

25
Q

おくに はどちらですか。

A

Đất nước của bạn là nước nào?

26
Q

はじめまして

A

Xin chào (lần đầu gặp mặt)

27
Q

(どうぞ)よろしくおねがいします。

A

Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn

28
Q

こちらこそ

A

Tôi cũng vậy!

29
Q

あのう

A

Anh / chị ơi

30
Q

すみません

A

Xin lỗi… cho tôi hỏi

31
Q

あのう、すみません。

A

Anh / chị ơi, xin lỗi cho tôi hỏi 1 chút

32
Q

そうですか。

A

Thế à!

33
Q

たんじょうび

A

Ngày sinh / Sinh nhật

34
Q

ブラジル

A

Brazil

35
Q

~がつ

A

Tháng

36
Q

~にち/か

A

Ngày (mùng) ~

37
Q

~さい

A

~ tuổi

38
Q

いつ

A

Lúc nào / Khi nào

39
Q

しゅみ

A

Sở thích

40
Q

スポーツ

A

Thể thao

41
Q

サッカー

A

Bóng đá

42
Q

テニス

A

Tennis (Quần vợt)

43
Q

すいえい

A

Bơi lội

44
Q

おんがく

A

Âm nhạc

45
Q

どくしょ

A

Đọc sách

46
Q

りょこう

A

Du lịch

47
Q

りょうり

A

Nấu ăn / Món ăn

48
Q

なん

A

Cái gì