BAI1 Flashcards
1
Q
わたし
A
i
2
Q
(お) なまえ
A
name(you)
3
Q
(お)くに
A
country
4
Q
にほん
A
japan
5
Q
かんこく
A
korea
6
Q
ちゅうごく
A
china
7
Q
ァメリカ
A
america
8
Q
イタリァ
A
italy
9
Q
オーストラリア
A
australia
10
Q
ロシア
A
rusia
11
Q
タイ
A
thailand
12
Q
こうこう
A
Trường trung học phổ thông (cấp 3)
13
Q
だいがく
A
Trường đại học
14
Q
にほんごがっこう
A
Trường tiếng Nhật
15
Q
(お)しごと
A
Công việc (của bạn)
16
Q
がくせい
A
Học sinh
17
Q
せんせい
A
Thầy/Cô giáo
18
Q
きょうし
A
Giáo viên
19
Q
かいしゃいん
A
Nhân viên văn phòng
20
Q
しゃいん
A
Nhân viên (của công ty nào đó)
21
Q
~さん
A
Anh/Chị/Ông/Bà/Bạn ~
22
Q
~じん
A
Người (nước nào)
23
Q
~ご
A
Tiếng (nước nào)
24
Q
どちら
A
Ở đâu / Phía nào
25
おくに はどちらですか。
Đất nước của bạn là nước nào?
26
はじめまして
Xin chào (lần đầu gặp mặt)
27
(どうぞ)よろしくおねがいします。
Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn
28
こちらこそ
Tôi cũng vậy!
29
あのう
Anh / chị ơi
30
すみません
Xin lỗi… cho tôi hỏi
31
あのう、すみません。
Anh / chị ơi, xin lỗi cho tôi hỏi 1 chút
32
そうですか。
Thế à!
33
たんじょうび
Ngày sinh / Sinh nhật
34
ブラジル
Brazil
35
~がつ
Tháng
36
~にち/か
Ngày (mùng) ~
37
~さい
~ tuổi
38
いつ
Lúc nào / Khi nào
39
しゅみ
Sở thích
40
スポーツ
Thể thao
41
サッカー
Bóng đá
42
テニス
Tennis (Quần vợt)
43
すいえい
Bơi lội
44
おんがく
Âm nhạc
45
どくしょ
Đọc sách
46
りょこう
Du lịch
47
りょうり
Nấu ăn / Món ăn
48
なん
Cái gì