BÀI 2 Flashcards

1
Q

ここ/こちら

A

Đây, chỗ này / Phía này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

そこ/そちら

A

Kia, chỗ kia / Phía kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あそこ/あちら

A

Đó, chỗ đó / Phía đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

インフォメーション

A

Quầy thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

エスカレーター

A

Thang cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

エレベーター

A

Thang máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

きつえんじょ

A

Nơi hút thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

トイレ

A

Nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

レジ

A

Quầy thu ngân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

きっさてん

A

Quán giải khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

スーパー

A

Siêu thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

100円 ショップ

A

Cửa hàng 100 Yên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

レストラン

A

Nhà hàng, quán ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

地下 (chika)

A

Ngầm, dưới lòng đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

カメラ

A

Máy ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

けいたいでんわ

A

Điện thoại di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

でんしじしょ

A

Kim từ điển/Từ điển điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

パソコン

A

Máy tính cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

くつ

A

Giầy, đôi giầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

けしごむ

A

Tẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ペン

A

Bút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

トイレットペーパー

A

Giấy vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ほん

A

Sách, quyển sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

あぶら

A

Dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ケーキ
Bánh ngọt
26
こめ
Gạo
27
たまご
Trứng, quả trứng
28
パン
Bánh mỳ
29
みず
Nước
30
てんいん
Nhân viên bán hàng
31
いらっしゃいませ
Kính chào quý khách
32
かばん
Cặp, túi xách
33
ズボン
Quần dài
34
T シャツ
Áo phông
35
とけい
Đồng hồ
36
いくら
Bao nhiêu tiền
37
じゃ
Thế thì / Thôi thì
38
さかな
Cá, con cá
39
にく
Thịt
40
ぎゅうにく
Thịt bò
41
ぶたにく
Thịt lợn
42
やさい
Rau
43
いちご
Quả dâu
44
りんご
Quả táo
45
りょうり
Món ăn / Nấu ăn
46
カレー
Món cà-ri
47
スープ
Canh, súp
48
とんかつ
Món thịt lợn chiên xù
49
ハンバーグ
Món thịt băm viên
50
ごはん
Cơm
51
ライス
Cơm, gạo
52
ジュース
Nước ngọt, nước trái cây
53
コーヒー
Cà phê
54
こうちゃ
Trà đen
55
(お)ちゃ
Trà, nước chè
56
ビール
Bia
57
ワイン
Rượu vang
58
インド
Ấn Độ
59
ドイツ
Đức
60
フランス
Pháp
61
だれ
Ai
62
どうぞ
Xin mời