BÀI 2 Flashcards
1
Q
ここ/こちら
A
Đây, chỗ này / Phía này
2
Q
そこ/そちら
A
Kia, chỗ kia / Phía kia
3
Q
あそこ/あちら
A
Đó, chỗ đó / Phía đó
4
Q
インフォメーション
A
Quầy thông tin
5
Q
エスカレーター
A
Thang cuốn
6
Q
エレベーター
A
Thang máy
7
Q
きつえんじょ
A
Nơi hút thuốc
8
Q
トイレ
A
Nhà vệ sinh
9
Q
レジ
A
Quầy thu ngân
10
Q
きっさてん
A
Quán giải khát
11
Q
スーパー
A
Siêu thị
12
Q
100円 ショップ
A
Cửa hàng 100 Yên
13
Q
レストラン
A
Nhà hàng, quán ăn
14
Q
地下 (chika)
A
Ngầm, dưới lòng đất
15
Q
カメラ
A
Máy ảnh
16
Q
けいたいでんわ
A
Điện thoại di động
17
Q
でんしじしょ
A
Kim từ điển/Từ điển điện tử
18
Q
パソコン
A
Máy tính cá nhân
19
Q
くつ
A
Giầy, đôi giầy
20
Q
けしごむ
A
Tẩy
21
Q
ペン
A
Bút
22
Q
トイレットペーパー
A
Giấy vệ sinh
23
Q
ほん
A
Sách, quyển sách
24
Q
あぶら
A
Dầu
25
ケーキ
Bánh ngọt
26
こめ
Gạo
27
たまご
Trứng, quả trứng
28
パン
Bánh mỳ
29
みず
Nước
30
てんいん
Nhân viên bán hàng
31
いらっしゃいませ
Kính chào quý khách
32
かばん
Cặp, túi xách
33
ズボン
Quần dài
34
T シャツ
Áo phông
35
とけい
Đồng hồ
36
いくら
Bao nhiêu tiền
37
じゃ
Thế thì / Thôi thì
38
さかな
Cá, con cá
39
にく
Thịt
40
ぎゅうにく
Thịt bò
41
ぶたにく
Thịt lợn
42
やさい
Rau
43
いちご
Quả dâu
44
りんご
Quả táo
45
りょうり
Món ăn / Nấu ăn
46
カレー
Món cà-ri
47
スープ
Canh, súp
48
とんかつ
Món thịt lợn chiên xù
49
ハンバーグ
Món thịt băm viên
50
ごはん
Cơm
51
ライス
Cơm, gạo
52
ジュース
Nước ngọt, nước trái cây
53
コーヒー
Cà phê
54
こうちゃ
Trà đen
55
(お)ちゃ
Trà, nước chè
56
ビール
Bia
57
ワイン
Rượu vang
58
インド
Ấn Độ
59
ドイツ
Đức
60
フランス
Pháp
61
だれ
Ai
62
どうぞ
Xin mời