BÀI 2 Flashcards
1
Q
ここ/こちら
A
Đây, chỗ này / Phía này
2
Q
そこ/そちら
A
Kia, chỗ kia / Phía kia
3
Q
あそこ/あちら
A
Đó, chỗ đó / Phía đó
4
Q
インフォメーション
A
Quầy thông tin
5
Q
エスカレーター
A
Thang cuốn
6
Q
エレベーター
A
Thang máy
7
Q
きつえんじょ
A
Nơi hút thuốc
8
Q
トイレ
A
Nhà vệ sinh
9
Q
レジ
A
Quầy thu ngân
10
Q
きっさてん
A
Quán giải khát
11
Q
スーパー
A
Siêu thị
12
Q
100円 ショップ
A
Cửa hàng 100 Yên
13
Q
レストラン
A
Nhà hàng, quán ăn
14
Q
地下 (chika)
A
Ngầm, dưới lòng đất
15
Q
カメラ
A
Máy ảnh
16
Q
けいたいでんわ
A
Điện thoại di động
17
Q
でんしじしょ
A
Kim từ điển/Từ điển điện tử
18
Q
パソコン
A
Máy tính cá nhân
19
Q
くつ
A
Giầy, đôi giầy
20
Q
けしごむ
A
Tẩy
21
Q
ペン
A
Bút
22
Q
トイレットペーパー
A
Giấy vệ sinh
23
Q
ほん
A
Sách, quyển sách
24
Q
あぶら
A
Dầu