NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG Flashcards

1
Q

bổ ngữ chỉ kết quả 好

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

diễn tả sự phủ định …也/都 +不/没…

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly