news Flashcards

1
Q

無罪判決

A

むざいはんけつ
Tuyên án vô tội
Vụ án người cha cưỡng hiếp con gái 19 tuổi
無罪判決が言い渡されました

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

性交

A

せいこう

Giao cấu, giao hợp, làm tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

父親

A

ちちおや
Cha: từ dùng trên báo
娘と性交した父親

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

抵抗可能

A
ていこうかのう
Khả năng phản khán
娘は抵抗可能な状態だった
Cô con gái có khả năng phản kháng
(vụ án bố hiếp con 19 tuổi)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

である

A

Là gì đó
父親である男性
Người bố là đàn ông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

共同通信

A

きょうどうつうしん
Giới truyền thông, cộng đồng truyền thông
共同通信によりますと、
Theo giới truyền thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

強制

A
きょうせい
Cưỡng bức, cưỡng ép
準強制: bán cưỡng bức, bán cưỡng ép
準強制性交
Giao cấu bán cưỡng bức
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

つみ
tội ác
準強制性交の罪に問われて懲役10年
phạm tội hiếp dâm bán cưỡng bức, phạt cải tạo 10 năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

懲役

A

ちょうえき
Hình phạt cải tạo.
懲役10年を求刑されていました
Khởi tố hình phạt cải tạo 10 năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

原告

A

げんこく

khởi tố, bên nguyên đơn, bên khởi tố
người đi kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

虐待

A

ぎゃくたい
Đoạ đày, ngược đãi
中学2年生のころから性的虐待を受け続け
Bị lạm dụng tình dụng từ năm 2 cấp 2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

負担

A

ふたん
Gánh vác, đảm đương
専門学校の学費を負担させていた負い目
Mắc nợ tiền học phí trường senmon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

容疑者

A

nghi phạm trong vụ án
Dung nghi
容疑者の妻

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

前会長

A

ぜんかいちょう

Nguyên chủ tịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

公正

A

こうせい
Công bằng
社会的公正
Công bằng xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

裁判

A

さいばん
Tài phán
公正な裁判
Phiên toà công bằng

17
Q

仏政府

A

ふつせいふ

Chính phủ Pháp

18
Q

寝そべる

A

ねそべる
nằm dài ra, nằm dài trên giường
寝そべった状態

19
Q

どうせ

A

đằng nào cũng, thế nào cũng

どうせ解散して
đằng nào cũng giải tán