DragonQuest Flashcards

1
Q

英雄

A

えいゆう

Anh hùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

襲う

A

おそう
tấn công
Tập
王国を襲ったとしても

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

恐怖

A

きょうふ
khủng bố, sợ hãi
恐怖の地下牢獄(牢獄)
Sự đáng sợ của nhà ngục dưới lòng đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

首飾

A

くびかざり
Vòng cổ
yugunoaの首飾

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

災い

A

わざわい
tai hoạ, tai ương
災いを呼び者

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不運

A

ふうん
xui xẻo, không may
お前には不運であった
mày không gặp may rồi con ah

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

預言

A
よげん
Lời tiên tri
Dụ Ngôn
全てはあの預言の通りだった
Tất cả là theo lời tiên tri đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

囚人

A

しゅうじん

Tù nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

渓谷

A

けいこく
Khê Cốc
Thung lũng
đèo ải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

加わる

A

くわわる
Gia nhập
カミュが仲間に加わった

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

野郎

A

やろう
あの野郎、俺とオーブを売りやがったんだ
Thằng khốn đó đã bán tớ và Orb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

盗賊

A

とうぞく
Đạo Tặc
lục lâm thảo khấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

逸品

A

Đồ tuyệt vời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

採取

A

さいしゅ
Thải thủ
Hái lượm, thu nhặt
採取ポイント

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

視点

A

してん
Thị Điểm
Tầm nhìn
カメラ視点操作

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

討伐

A

とうばつ
Thảo Phạt

討伐モンスターリスト

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

鍛治

A

かじ
Thợ rèn
不思議な鍛治の記録

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

獲得

A

かくとく
Hoạch Đắc
獲得称号リスト

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

心得

A

こころえ

Tri thức, sự am hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

立派

A

りっぱ

tuyệt hảo, tuyệt vời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

深い訳

A

nguyên nhân sâu xa

こんな見た目になっちゃったのは深い訳がある

22
Q

双子

A

sinh đôi

23
Q

邪悪

A

じゃあく

xấu xa tội lỗi

24
Q

奪う

A

うばう
cướp đoạt, cướp
奪った虹色の枝

25
お主
おぬし Mày, bạn, cậu 虹色の枝、お主たち必要とな。。。
26
隠居
いんきょ | ẩn cư
27
栄華
えいが | Vinh hoa, phú quý
28
はか Mồ mả, ムコ殿の墓
29
祭壇
さいだん | Tế đàn, nơi thờ cúng
30
儀式
ぎしき nghi thức 鎮魂の儀式-ちんこん の ぎしき Nghi thức cầu hồn
31
非業の死
ひごうのしぬ | Cái chết bất ngờ, không tự nhiên
32
救う
すくう Cứu giúp お王女をすくうため
33
遺す
のこす Di - Di vật, di nguyện Để lại, lưu lại
34
故郷
Cố hương
35
海底
Đáy biển | 海底へお連れします(おつれる)
36
陸に上がった人形は泡となり消える
りくにあがったにんぎょうはあわとなりきえる
37
巡り会う
私たちはきっとまためぐりあう
38
導き
みちびき | 大樹のみちびきのもとに
39
教鞭
きょうべん | cây roi của giáo viên
40
遺跡
いせき | Di tích
41
壁画
へきが
42
凍る
こおる
43
家宝
かほう Gia bảo 王家(おうけ)に伝わる家宝のプルーオーブ
44
こおり | 氷の魔女
45
貴様
きさま tên khốn nhà ngươi 貴様らを捕らえる前に
46
聖獣
せいじゅう Thánh thú このせいじゅうとやらが欠かせない
47
封印
ふういん Niêm phong 魔女が封印された禁書
48
聖地
せいち | thánh địa
49
神語り
かみかたり
50
希望の炎
きぼうのほのお
51
無礼
ぶれい | Vô lễ