DragonQuest Flashcards
1
Q
英雄
A
えいゆう
Anh hùng
2
Q
襲う
A
おそう
tấn công
Tập
王国を襲ったとしても
3
Q
恐怖
A
きょうふ
khủng bố, sợ hãi
恐怖の地下牢獄(牢獄)
Sự đáng sợ của nhà ngục dưới lòng đất
4
Q
首飾
A
くびかざり
Vòng cổ
yugunoaの首飾
5
Q
災い
A
わざわい
tai hoạ, tai ương
災いを呼び者
6
Q
不運
A
ふうん
xui xẻo, không may
お前には不運であった
mày không gặp may rồi con ah
7
Q
預言
A
よげん Lời tiên tri Dụ Ngôn 全てはあの預言の通りだった Tất cả là theo lời tiên tri đó
8
Q
囚人
A
しゅうじん
Tù nhân
9
Q
渓谷
A
けいこく
Khê Cốc
Thung lũng
đèo ải
10
Q
加わる
A
くわわる
Gia nhập
カミュが仲間に加わった
11
Q
野郎
A
やろう
あの野郎、俺とオーブを売りやがったんだ
Thằng khốn đó đã bán tớ và Orb
12
Q
盗賊
A
とうぞく
Đạo Tặc
lục lâm thảo khấu
13
Q
逸品
A
Đồ tuyệt vời
14
Q
採取
A
さいしゅ
Thải thủ
Hái lượm, thu nhặt
採取ポイント
15
Q
視点
A
してん
Thị Điểm
Tầm nhìn
カメラ視点操作
16
Q
討伐
A
とうばつ
Thảo Phạt
討伐モンスターリスト
17
Q
鍛治
A
かじ
Thợ rèn
不思議な鍛治の記録
18
Q
獲得
A
かくとく
Hoạch Đắc
獲得称号リスト
19
Q
心得
A
こころえ
Tri thức, sự am hiểu
20
Q
立派
A
りっぱ
tuyệt hảo, tuyệt vời