エンジ Flashcards

1
Q

習慣

A

Tập quán thói quen

日本人はお正月に親類や友人知人にはがきを送る習慣がある

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

親類

A

Họ hàng, anh chị, chú bác

Thân: cha mẹ, thân sinh, thân thích
Loại: phân loại chủng loại, loài giống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

患者

A

Người bệnh, bệnh nhân

AとBを併発している患者 へいはつ

Hoạn: trong từ bệnh hoạn, sự đau yếu
Giả: trong từ người, học giả, tác giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

生活習慣病

A

Bệnh về lối sống, cách sống không tốt gây nên bệnh tật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

寿命

A

Thọ mệnh, tuổi thọ của 1 người

Thọ: tuổi thọ, sự sống lâu, trường thọ
Mệnh: sinh mạng, sự sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

要因

A

Nhân tố, nguyên nhân chủ yếu

物価高の要因を分析

健康に影響する数々の要因

Yếu: điểm thiết yếu, chủ yếu, quan trọng
Nhân: nguyên nhân, nguyên do,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

阻害

A

Cản trở, trắc trở, trong sinh học là ức chế như enzim ức chế tinh thần

Trở: trong từ cản trở, ngăn cản
Hại: cái gây hại, vi phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

揃い

A

そろい
みんなそろっていますか
Mọi người tập trung đã đủ chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

迷う

A

まよう

Lạc đường, lạc lối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

揃い

A

そろい
みんなそろっていますか
Mọi người tập trung đã đủ chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

迷う

A

まよう

Lạc đường, lạc lối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

相応しい

A

ふさわしい

Thích hợp, tương ứng, đúng như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly