News 06: Mexico City is running out of water—are these cities next? Flashcards
1
Q
strain (n)
A
sự căng thẳng
2
Q
record-breaking (adj)
A
phá kỉ lục
3
Q
years of mounting (adj)
A
nhiều năm
4
Q
deficit (n)
A
sự thiếu hụt
5
Q
deficit (n)
A
sự thiếu hụt
6
Q
devastate (v)
A
tàn phá
7
Q
at irregular
A
bất thường
8
Q
at irregular
A
bất thường
9
Q
on the brink of disaster
A
trên bờ vực thảm hoạ
10
Q
doomsday (n)
A
ngày tận thế
11
Q
water shortage
A
tình trạng thiếu nước
12
Q
go bone dry
A
trở nên khô cạn nước
13
Q
aquifer
A
tầng chứa nước
14
Q
bet on sth
A
đặt cược vào
15
Q
set back
A
cản trở
16
Q
grapple
A
kéo lên
17
Q
staggering
A
đáng kinh ngạc
18
Q
shut off
A
ngắt (nước, điện,…)
19
Q
subject
A
chịu đựng
20
Q
in fines
A
phạt (100dollars in fines)