News 04: Vietnam subsidiaries contribute 33% to Samsung profit Flashcards
1
Q
subsidiary (n)
A
công ty con
2
Q
công ty con
A
subsidiary
3
Q
tech giant
A
gã khổng lồ công nghệ
4
Q
gã khổng lồ công nghệ
A
tech giant
5
Q
profit
A
lợi nhuận
6
Q
lợi nhuận
A
profit
7
Q
reveune
A
thu nhập
8
Q
thu nhập
A
revenue
9
Q
collectively
A
cùng nhau, tổng cộng
10
Q
cùng nhau, tổng cộng
A
collectively
11
Q
conglomerate
A
tập đoàn
12
Q
tập đoàn
A
conglomerate
13
Q
registered capital
A
(tiền) vống đăng kí
14
Q
slid (v)
A
trượt, giảm xuống
15
Q
trượt, giảm đi
A
slid