News 03: US inflation slows by less than expected Flashcards
1
Q
inflation (n)
A
sự lạm phát
2
Q
offset (v)
A
bù đắp
3
Q
annual (adj)
A
hàng năm
4
Q
analyst (n)
A
nhà phân tích
5
Q
authority (n)
A
chính quyền
6
Q
dash
A
va chạm
làm tan vỡ
7
Q
progress (n)
A
tiến độ
8
Q
tame (v)
A
chế ngự
thuần hoá
9
Q
reaccelerate (v)
A
tăng tốc trở lại
10
Q
inflation reaccelerating
A
việc lạm phát tăng tốc trở lại
11
Q
out of the woods
A
thoát khỏi khó khăn, nguy hiểm
12
Q
take off
A
xuất phát, cất cánh
13
Q
pandemic
A
đại dịch
14
Q
shortage (n)
A
sự thiếu hụt
15
Q
spur (v)
A
thúc đẩy