News 05: Polar bears face starvation threat as ice melt Flashcards
1
Q
polar bear
A
gấu Bắc Cực
2
Q
gấu Bắc Cực
A
polar bear
3
Q
starvation
A
sự chết đói
4
Q
sự chết đói
A
starvation
5
Q
feed on (v)
A
ăn vào, tiêu thụ
6
Q
ăn vào
A
feed on
7
Q
ringed seal
A
hải cẩu đeo vòng
8
Q
hải cẩu đeo vòng
A
ringed seal
9
Q
offshore
A
ngoài khơi
10
Q
ngoài khơi
A
offshore
11
Q
ice floes offshore
A
băng trôi ngoài khơi
12
Q
băng trôi ngoài khơi
A
ice floes offshore
13
Q
poster child (n)
A
hình tượng/ảnh tiêu biểu
14
Q
hình tượng/ảnh tiêu biểu
A
poster child
15
Q
plummet up (v)
A
giảm mạnh
16
Q
giảm mạnh
A
plummet up
17
Q
carry out (v)
A
thực hiện
18
Q
thực hiện
A
carry out
19
Q
ice-free period
A
thời kì hong có băng
20
Q
thời kì hong có băng
A
ice-free period
21
Q
GPS-equipped video camera collars
A
vòng cổ máy quay video trang bị GPS
22
Q
vòng cổ máy quay video trang bị GPS
A
GPS-equipped camera video collar
23
Q
adopt
A
áp dụng
24
Q
áp dụng
A
adopt
25
conserve (v)
bảo toàn
26
bảo toàn
conserve
27
forage (n)
tìm kiếm
28
tìm kiếm
forage
29
regardless of sth
bất chấp cái gì
30
bất chấp cái gì
regardless of sth
31
prolong (v)
kéo dài
32
kéo dài
prolong
33
grizzly (adj)
xám
34
xám
grizzly
35
carcasess
xác
36
xác
carcasess
37
exertion (n)
nỗ lực
38
sự nỗ lực
exertion
39
buoy (n)
phao
40
phao
buoy
41
vulnerable
dễ bị tổn thương
42
dễ bị tổn thương
vulnerable
43
intriguing (adj)
hấp dẫn
44
hấp dẫn
intriguing
45
fortunate (adj)
may mắn
46
may mắn
fortunate
47
stumble across (v)
vấp phải
48
vấp phải
stumble across