Medi-Cal, Low Income Flashcards

1
Q

Diện low income (thu nhập thấp) ở California được xác định dựa trên mức thu nhập trung bình khu vực (Area Median Income - AMI) và các tiêu chí khác từ các cơ quan chính phủ. Để được coi là thu nhập thấp và đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ, thu nhập của bạn phải dưới một tỷ lệ phần trăm nhất định của AMI, và điều này phụ thuộc vào kích thước hộ gia đình và khu vực bạn sống.

  1. Quy định của HUD (Bộ Phát triển Nhà và Đô thị Hoa Kỳ)
    HUD chia mức thu nhập thành ba nhóm chính:

Extremely Low Income (Rất thấp): Thu nhập dưới 30% AMI.
Very Low Income (Rất thấp): Thu nhập dưới 50% AMI.
Low Income (Thấp): Thu nhập dưới 80% AMI.
2. Ví dụ về thu nhập thấp tại một số khu vực:
Ở Los Angeles năm 2023, một hộ gia đình 1 người có thu nhập dưới $66,750 USD sẽ được coi là “low income”.
Ở San Francisco, thu nhập thấp dành cho hộ gia đình 1 người là dưới $104,400 USD, do chi phí sinh hoạt cao.
3. Các chương trình hỗ trợ cho người thu nhập thấp:
Nếu bạn đủ điều kiện thu nhập thấp, bạn có thể hưởng lợi từ các chương trình hỗ trợ như:

Trợ cấp nhà ở Section 8 (trả tiền thuê nhà).
Chương trình bảo hiểm y tế Medi-Cal.
CalFresh (hỗ trợ thực phẩm).
Mỗi khu vực có tiêu chuẩn khác nhau, do đó, bạn nên kiểm tra thu nhập tối đa được quy định cụ thể cho nơi mình sống bằng cách tham khảo các tài liệu từ HUD hoặc các tổ chức địa phương.

A

Medi-Cal và Medicaid là các chương trình bảo hiểm y tế dành cho người thu nhập thấp tại Mỹ, tuy nhiên điều kiện để đủ điều kiện hưởng lợi từ mỗi chương trình có một số điểm khác biệt.

  1. Medi-Cal (California Medicaid Program):
    Medi-Cal là phiên bản của Medicaid tại bang California, cung cấp bảo hiểm y tế cho cư dân có thu nhập thấp và một số nhóm đối tượng khác.

Điều kiện để đủ tiêu chuẩn Medi-Cal:
Thu nhập: Để đủ điều kiện, thu nhập của bạn phải ở dưới 138% của mức chuẩn nghèo liên bang (Federal Poverty Level - FPL). Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo quy mô hộ gia đình. Năm 2024, mức FPL cho hộ gia đình 1 người là khoảng $14,580 USD/năm.
Cư dân hợp pháp: Bạn phải là công dân Hoa Kỳ hoặc cư dân hợp pháp của bang California.
Các nhóm đối tượng khác: Bao gồm người già (65 tuổi trở lên), người khuyết tật, phụ nữ mang thai, trẻ em dưới 19 tuổi, và những người đang nhận trợ cấp từ các chương trình như Supplemental Security Income (SSI).
2. Medicaid (Chương trình quốc gia):
Medicaid là chương trình liên bang được quản lý bởi các bang, cung cấp bảo hiểm y tế cho người thu nhập thấp tại Mỹ. Tiêu chí đủ điều kiện có thể thay đổi đôi chút tùy vào từng bang, nhưng về cơ bản tương tự Medi-Cal.

Điều kiện đủ tiêu chuẩn Medicaid:
Thu nhập: Mức thu nhập để đủ điều kiện nhận Medicaid thường không vượt quá 138% FPL, tương tự như Medi-Cal.
Nhóm đối tượng đặc biệt: Medicaid cũng dành cho các nhóm như người già, phụ nữ mang thai, trẻ em, và người khuyết tật.
Cư dân hợp pháp: Để tham gia, bạn phải là công dân Hoa Kỳ hoặc cư dân hợp pháp.
Lưu ý:
Cả Medi-Cal và Medicaid đều yêu cầu thu nhập phải thấp, nhưng bang California thường có chính sách linh hoạt hơn, cho phép nhiều đối tượng được hưởng lợi từ chương trình Medi-Cal.
Để kiểm tra cụ thể mức thu nhập và tiêu chí chi tiết cho Medi-Cal tại California hoặc Medicaid tại các bang khác, bạn có thể truy cập các trang web chính thức như Covered California hoặc Medicaid.gov.

Welfare tại Mỹ là hệ thống trợ cấp xã hội được cung cấp bởi chính phủ cho những người thu nhập thấp hoặc trong tình huống khó khăn về kinh tế. Hệ thống này bao gồm nhiều chương trình khác nhau nhằm hỗ trợ về thu nhập, thực phẩm, y tế, nhà ở, và các dịch vụ thiết yếu khác.

  1. Điều kiện hưởng Welfare:
    Thu nhập: Phải có thu nhập dưới mức giới hạn do chính phủ liên bang và tiểu bang quy định. Mức thu nhập này thường dựa trên Federal Poverty Level (FPL).
    Tình trạng cư trú: Bạn phải là công dân Mỹ hoặc cư dân hợp pháp, có tình trạng cư trú rõ ràng.
    Nhóm đối tượng đặc biệt: Bao gồm các gia đình có trẻ em, người già, người khuyết tật, phụ nữ mang thai và những người đang gặp khó khăn tài chính.
  2. Các chương trình Welfare phổ biến:
    Supplemental Nutrition Assistance Program (SNAP): Chương trình cung cấp tem phiếu thực phẩm cho người thu nhập thấp.
    Temporary Assistance for Needy Families (TANF): Hỗ trợ tài chính tạm thời cho các gia đình có trẻ em và thu nhập thấp.
    Medicaid: Chương trình chăm sóc sức khỏe dành cho người thu nhập thấp.
    Supplemental Security Income (SSI): Cung cấp hỗ trợ tiền mặt cho người cao tuổi, mù hoặc khuyết tật có thu nhập thấp.
    Housing Assistance: Hỗ trợ tiền thuê nhà hoặc cung cấp nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp.
  3. Cách đăng ký Welfare:
    Đăng ký qua cơ quan trợ cấp xã hội tại bang cư trú hoặc trực tuyến trên trang web của các chương trình như Benefits.gov.
    Cung cấp các giấy tờ chứng minh thu nhập, tình trạng cư trú, và lý do cần trợ cấp.
    Welfare được thiết kế để hỗ trợ những người trong hoàn cảnh khó khăn duy trì cuộc sống cơ bản, giúp họ có cơ hội phục hồi kinh tế.

Food Stamps, hay còn gọi là Supplemental Nutrition Assistance Program (SNAP), là chương trình trợ cấp thực phẩm tại Mỹ dành cho những gia đình có thu nhập thấp. Người tham gia chương trình sẽ nhận được thẻ EBT (Electronic Benefits Transfer) để mua thực phẩm tại các cửa hàng được ủy quyền.

  1. Điều kiện để nhận SNAP:
    Thu nhập thấp: Phải đáp ứng yêu cầu về thu nhập hàng tháng. Mức thu nhập tối đa để đủ điều kiện nhận SNAP thay đổi tùy theo quy mô hộ gia đình và tiểu bang cư trú. Thông thường, thu nhập phải dưới 130% Federal Poverty Level (FPL).
    Tài sản: Nhiều tiểu bang yêu cầu người nhận phải có tài sản dưới một mức nhất định, thường là dưới $2,750 (hoặc $4,250 nếu trong gia đình có người khuyết tật hoặc từ 60 tuổi trở lên).
    Cư trú: Bạn phải là công dân Hoa Kỳ hoặc cư dân hợp pháp.
  2. Cách thức nhận SNAP:
    Sau khi được phê duyệt, bạn sẽ nhận một thẻ EBT, hoạt động như một thẻ ghi nợ. Thẻ này có thể sử dụng để mua thực phẩm tại các cửa hàng, siêu thị chấp nhận SNAP.
    SNAP không thể sử dụng để mua các sản phẩm không phải thực phẩm như đồ dùng cá nhân, rượu, thuốc lá, hoặc thức ăn chế biến sẵn (trừ trường hợp đặc biệt như người khuyết tật hoặc không nhà).
  3. Cách đăng ký SNAP:
    Đăng ký qua cơ quan trợ cấp xã hội của tiểu bang cư trú, hoặc truy cập trực tuyến qua Benefits.gov để tìm hiểu quy trình chi tiết.
    Cung cấp tài liệu chứng minh thu nhập, tài sản, số thành viên trong hộ gia đình, và tình trạng cư trú hợp pháp.
  4. Lợi ích của SNAP:
    SNAP giúp các gia đình và cá nhân có thể tiếp cận với thực phẩm thiết yếu, cải thiện dinh dưỡng và đảm bảo an ninh lương thực.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chuẩn bị cho việc về hưu

Dưới đây là lộ trình chi tiết từng năm để bạn (50 tuổi, mới định cư Mỹ, làm nghề cắt tóc) chuẩn bị cho việc về hưu ở tuổi 67 (hoặc sớm hơn nếu muốn), đảm bảo đủ điều kiện hưởng Social Security, Medicare và có thêm thu nhập từ đầu tư.

Năm | Công việc chính | Mục tiêu tài chính |
|——|——————|———————|
| 2035–2039 | Tiếp tục làm việc (có thể giảm giờ) | - Duy trì thu nhập ≥ $7,000/năm để thay thế các năm thu nhập thấp trong 35 năm tính toán.<br></br>- Tận dụng “Catch-up Contribution” trong IRA (gửi thêm $1,000/năm). |
| Năm 64 | Đăng ký Medicare | - Đăng ký Medicare Part A & B 3 tháng trước khi tròn 65 tuổi.<br></br>- Nếu đủ 40 credits: Part A miễn phí, Part B (~$174.70/tháng năm 2024). |

### Mục tiêu chính:
1. ✅ Tích lũy đủ 40 credits (10 năm) để hưởng Social Security & Medicare.
2. 💰 Tăng thu nhập để lương hưu cao hơn (tính trên 35 năm thu nhập cao nhất).
3. 🏦 Đầu tư bổ sung (IRA/401k) để có thêm tiền hưu trí.
4. 🏥 Đảm bảo bảo hiểm y tế trước khi đủ tuổi Medicare (65 tuổi).

### Năm 1–10 (50–60 tuổi): Tích lũy 40 Credits & Xây dựng thu nhập
| Năm | Công việc chính | Mục tiêu tài chính |
|——|——————|———————|
| 2024–2034 | Làm nghề cắt tóc (employee hoặc self-employed) | - Kiếm ≥ $7,000/năm để đủ 4 credits/năm.<br></br>- Đóng Self-Employment Tax (15.3%) nếu tự làm chủ.<br></br>- Khai thuế đầy đủ (dùng Form 1040 + Schedule SE). |
| Từ năm 3–5 | Mở tiệm nhỏ (nếu có vốn) | - Tăng thu nhập lên $30,000–$50,000/năm để cải thiện lương hưu.<br></br>- Đầu tư Roth IRA (gửi tối đa $7,000/năm, do bạn >50 tuổi). |
| Năm 10 | Kiểm tra credits | - Đảm bảo đã đủ 40 credits (có thể kiểm tra trên tài khoản SSA.gov). |

| Năm | Công việc chính | Mục tiêu tài chính |
|——|——————|———————|
| 2040–2042 | Giảm giờ làm hoặc nghỉ hẳn | - Rút Social Security sớm nhất ở tuổi 62 (nhưng giảm 30%), hoặc đợi đến 67 tuổi để nhận đủ 100%.<br></br>- Nếu cần tiền, rút từ Roth IRA (không bị đánh thuế). |

### 1. Kiểm tra số credits hiện có
- Tạo tài khoản trên ssa.gov/myaccount để xem bạn đã có bao nhiêu credits.

  • Social Security tính lương hưu dựa trên 35 năm thu nhập cao nhất.
  • Nếu bạn chỉ làm 10 năm, 25 năm còn lại tính là $0 → lương hưu thấp.
  • Giải pháp:
    • Làm thêm giờ hoặc tăng giá dịch vụ.
    • Nếu có thể, chuyển sang self-employed để tăng thu nhập.

  • Roth IRA (rút không đóng thuế khi về hưu):
    • Gửi tối đa $7,000/năm (năm 2024).
  • Traditional IRA (giảm thuế ngay lúc gửi):
    • Phù hợp nếu thu nhập cao.

  • Nếu chưa đủ 65 tuổi, đăng ký qua:
    • Healthcare.gov (Obamacare) nếu thu nhập thấp.
    • Bảo hiểm tư nhân nếu thu nhập cao.

| Tình huống | Lương hưu hàng tháng (năm 2042) |
|————|———————————-|
| Chỉ đủ 40 credits, thu nhập trung bình $25,000/năm | ~$800–$1,200 |
| Làm đủ 35 năm, thu nhập trung bình $40,000/năm | ~$1,500–$1,800 |
| Có thêm Roth IRA (gửi $7,000/năm trong 15 năm) | +$500–$1,000/tháng (tùy đầu tư) |

  • Giai đoạn 50–60 tuổi: Tập trung kiếm đủ 40 credits và tăng thu nhập.
  • Giai đoạn 60–65 tuổi: Duy trì thu nhập, tối đa hóa IRA, đăng ký Medicare.
  • Giai đoạn 65–67 tuổi: Quyết định thời điểm nhận Social Security và rút IRA nếu cần.

Bạn có muốn tôi giúp tính toán chi tiết hơn dựa trên thu nhập hiện tại không?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tiêm vaccine

Kern County Public Health - Mount Vernon Ave

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly