Listening (March test 3) Flashcards
Part 3
1
Q
related to
A
pertain to
2
Q
popular, common
A
prevalance (n)
prevalent (adj)
3
Q
xoa dịu, giảm đi
A
alleviate
4
Q
được cấp phép
A
licensed
5
Q
trấn an
A
reassure (v)
reassuring (adj)
6
Q
học phí
A
tuition
7
Q
bạn đồng hành
cùng 1 nhóm
học thuật, chuyên môn
A
fellow
8
Q
correctly
A
precisely
9
Q
sự gắn bó, gắn kết
A
attachment
10
Q
tạm thời, chưa chắc chắn
A
tentative
11
Q
ban đầu, đầu tiên
A
initial