Listening (March test 3) Flashcards
Part 2
1
Q
vì lợi nhuận adj
A
forprofit
2
Q
không linh hoạt, cứng nhắc
A
rigid
3
Q
dành dốc tiền bạc / cam kết / phạm tội
A
commit
4
Q
bất chấp, không màng đến
A
regradless
5
Q
(thanh toán) phần trả góp
A
installment
6
Q
trước/ưu tiên
A
prior
7
Q
tiền đặt cọc
A
deposist
8
Q
bệnh truyền nhiễm
A
communicable diseases