idiom (body parts) Flashcards
good luck
break a leg
bẻ cái chân
help someone and hope they will return the favor in the future
scartch someone’s back
kéo cái lưng của ai đó
do or say something exactly right
hit the nail on the head
đánh móng tay ở trên dầu
have a fvking headache
splitting headache
tách cơn nhức đầu ra
make someone mad, furious
make s.o’s blood boil
làm ai đó sôi máu=)) (nó cũng đúng nghĩa mà…)
closely
by the skin of one’s teeth
bởi da của răng người nào đó
pay too much for something
pay through the nose
trả qua mũi
tease someone
pull s.o’s leg
kéo chân ai đó
fighting a lot
fight tooth and claw/nail
đánh răng nhau và móng vuốt / móng tay (vcc??)
not show surprise at all
not bat an eye
không có con dơi trong mắt
very very expensive
cost an arm and a leg
có giá một cánh tay và một cái chân
make someone become arrogant
go to one’s head
lên đầu ai đó=0
loss confidence, ready to step back
get/ have cold feet
có cái chân lạnh
control s.o and make them do anything you command
led somebody by the nose
dẫn đầu ai đó bằng mũi
super crazy or psychological
off one’s head
khỏi đầu ai đó
make it confusing or have the mistake which makes you feel confused
put one’s foot in it
cho chân của ai đó vào trong
be careful
stay/keep/be on one’s toes
ở / giữ / ở (be) trên chân ai đó