lesson 5 Flashcards

1
Q

Legal owner

A

chủ sở hữu hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Legal capacity

A

năng lực pháp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Legal transfer

A

chuyển nhượng hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Binding force

A

hiệu lực bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Binding precedent

A

án lệ bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Binding clause

A

điều khoản bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Absolutely enforceable

A

có hiệu lực pháp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Absolutely binding

A

ràng buộc tuyệt đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Legally binding

A

ràng buộc mang tính pháp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Legally enforceable

A

có hiệu lực pháp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Administrative regulations

A

luật hành chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Supplemented

A

bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Administrative authority

A

cơ quan hành chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Predominant source

A

nguồn chủ yếu/ chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Override

A

bác bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

To be subject to the court’s interpretation

A

chủ thể được tòa án giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Jurisdiction

A

cơ quan tư pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Overrule

A

bác bỏ

18
Q

Identical

A

giống hệt

19
Q

Substantially similar

A

tương tự

20
Q

Long-standing precedent

A

án lệ lâu đời/ lâu dài/

21
Q

Repeal

A

bãi bỏ

22
Q

Annual

A

Occurring once every year

23
Q

Interpret law

A

giải thích điều luật

24
Q

Violate law

A

vi phạm pháp luật

25
Q

Break law

A

vi phạm pháp luật

26
Q

Comply with law

A

tuân thủ pháp luật

27
Q

Obey law

A

tuân thủ pháp luật

28
Q

Render/ reach decision

A

To make or deliver a decision (đưa ra phán quyết)

29
Q

Uphold decision

A

giữ nguyên phán quyết

30
Q

Overturn decision

A

To reverse or invalidate a decision (bác bỏ/ mất hiệu lực)

31
Q

Reverse decision

A

quyết định ngược lại

32
Q

Primary/ secondary legislation (hiến pháp, bộ luật/ văn bản dưới luật)

A

Laws passed directly by a legislative body

33
Q

Delegated legislation

A

(văn bản dưới luật)

34
Q

Subordinate legislation

A

Legislation that is secondary to primary legislation

35
Q

Supplementary (bổ sung) decision

A

An additional decision

36
Q

Ambiguous decision

A

A decision that is unclear or open to interpretation

37
Q

Retroactive decision (luật có hiệu lực hồi tố)

A

A decision that takes effect from a date in the past

38
Q

Retrospective decision

A

A decision that applies to events that have already occurred

39
Q

Statutory (theo luật định) crime

A

A crime defined by statute (tội danh theo luật định)

40
Q

Statutory procedure (thủ tục theo luật định)

A

A procedure mandated by law

41
Q

Statutory rights

A

(quyền hợp pháp)

42
Q

Legal aid

A

hỗ trợ pháp lý

43
Q

Legal capital

A

vốn pháp định