lesson 3 Flashcards

1
Q

Sự hoàn thiện pháp luật

A

Improvement of law and regulations

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Đổi mới bộ máy nhà nước

A

Renovating the state apparatus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Được thể hiện qua

A

Can be seen through

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sửa đổi bổ sung các quy định pháp luật

A

Revising statutory provisions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Đáp ứng nhu cầu

A

Meet the needs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Lực lượng lãnh đạo

A

the leading force of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Gắn bó mật thiết với nhân dân

A

Maintain close ties with the People

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chịu sự giám sát

A

Is under the supervision of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cơ quan đại biểu cao nhất

A

Highest representative body

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cơ quan quyền lực tối cao

A

the highest state authority/ supreme agencies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Văn bản dưới luật

A

Subordinated legislation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chính quyền địa phương

A

Local government

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thực thi pháp luật

A

Law enforcement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Chỉ đạo thực hiện

A

Direct the implementation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tham gia các điều ước quốc tế

A

Participate in international treaties

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tạo điều kiện

A

Is necessary for, to facilitate

15
Q

Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa

A

Socialist-oriented market economy

16
Q

Thiết lập

A

To establish

17
Q

Hệ thống pháp luật phân cấp

A

Decentralized legal system

18
Q

Minh bạch

A

Transparent

18
Q

Cải cách

A

To reform

19
Q

Nhất quán

A

Consistent

20
Q

Cơ chế thi hành pháp luật

A

Law enforcement mechanisms

20
Q

Công chức

A

Functionaries

21
Q

Cán bộ

A

State officials

22
Q

Bảo đảm sự công bằng trong xét xử

A

Assure fair trials

22
Q

Tính tối cao của pháp luật

A

The supremacy of the law

23
Q

Có ý thức tôn trọng pháp luật

A

Develop a sense of respect for the law