lesson 4 Flashcards

1
Q

Hệ thống pháp luật Việt Nam

A

Vietnamese legal system

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tổng thể

A

Comprehensive body

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Các quy phạm pháp luật

A

Statutory provisions / legal norms

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Phân định/ phân chia

A

Categorize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Các ngành luật và chế định pháp luật

A

Various branches of law and legal institutions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cơ quan nhà nước VN có thẩm quyền

A

Competent state agencies of VN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Văn bản được ban hành

A

Documents issued by

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tuân thủ

A

In accordance with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chức năng cơ bản

A

Fundamental function

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Thủ tục

A

Procedures

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hình thức

A

Forms

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Kiểm soát xã hội

A

Social control

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sự cưỡng chế

A

Coercion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bảo đảm

A

Ensure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Thực thi

A

Enforcement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Quy tắc xử sự

A

Behavioral norms

15
Q

Quyền lập pháp

A

Legislative power

15
Q

Thực hiện quyền lập hiến

A

Exercise constitutional power

16
Q

Vấn đề quan trọng của đất nước

A

Important matter of the country

17
Q

Tiến hành giám sát tối cao

A

Conduct supreme oversight over

18
Q

Chủ tịch nước

A

Head of State

19
Q

Bầu cử

A

To elect

20
Q

Đại diện

A

Represent

21
Q

Pháp lệnh

A

Ordinances

22
Q

Đề nghị

A

Propose

23
Q

Phó chủ tịch nước

A

Vice Head of State

24
Q

Thủ tướng chính phủ

A

Prime Minister

25
Q

Nghị quyết

A

Resolution

26
Q

Bổ nhiệm

A

Appoint

27
Q

Phó thủ tướng chính phủ

A

Deputy Prime Minister

28
Q

Cơ quan xét xử

A

Judicial body

28
Q

Bộ trưởng

A

Minister

29
Q

Thành phố trực thuộc trung ương

A

Centrally-run cities

30
Q

Giám đốc thẩm

A

Cassation

31
Q

Tái thẩm bản án và quyết định

A

Reopening of the trials for judgments and decisions

32
Q

Bị kháng nghị

A

To be appealed against

33
Q

Theo quy định của pháp luật tố tụng

A

According to the provisions of procedural law