lesson 2 Flashcards
1
Q
Bổ nhiệm
A
To appoint/ nominate
2
Q
Miễn nhiệm
A
To dismiss/ relieve the duty
3
Q
Cách chức
A
To remove from office
4
Q
Phê duyệt
A
To approve/ ratify
4
Q
Bãi nhiệm
A
To depose/ impeach/ revoke
5
Q
Thực hiện
A
To implement/ administer the law
6
Q
Thông qua
A
To pass (a law)/ adopt
7
Q
Sửa đổi
A
To amend/ modify
8
Q
Ban hành
A
To issue, to promulgate/ enact
9
Q
Đề xuất
A
To propose
10
Q
Kí kết
A
To sign (an agreement)/ conclude
11
Q
Giám sát
A
To supervise, to oversee
12
Q
Xét xử
A
To adjudicate, to try (a case)