Lesson 5 Flashcards
Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:
my doctor’s friend
bạn của bác sỹ của tôi
Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:
my mom’s job
công việc của mẹ tôi
Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:
his student’s homework
bài tập về nhà của học sinh của anh ấy
Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:
my mice’s food
thức ăn của những con chuột của tôi
Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:
your flight attendants’ hair
tóc của những người tiếp viên hàng không của bạn
Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:
their girls’ flowers
những bông hoa của những cô gái của họ
grandmother
/’grænmʌðər/
(noun)
bà (nội/ngoại)
grandfather
/’grænfɑ:ðər/
(noun)
ông (nội/ngoại)
mother
/’mʌðər/
(noun)
mẹ
father
/’fɑ:ðər/
(noun)
ba
parent
/’perənt/
(noun)
phụ huynh, ba hoặc mẹ (1 người)
parents
/’perənts/
(noun)
phụ huynh (số nhiều), ba và mẹ
aunt
/ænt/
(noun)
cô, dì
uncle
/’ʌŋkl/
(noun)
chú, cậu
son
/sʌn/
(noun)
con trai