Lesson 5 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:

my doctor’s friend

A

bạn của bác sỹ của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:

my mom’s job

A

công việc của mẹ tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:

his student’s homework

A

bài tập về nhà của học sinh của anh ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:

my mice’s food

A

thức ăn của những con chuột của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:

your flight attendants’ hair

A

tóc của những người tiếp viên hàng không của bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Dịch nghĩa cụm bên dưới sang tiếng Việt:

their girls’ flowers

A

những bông hoa của những cô gái của họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

grandmother
/’grænmʌðər/

(noun)

A

bà (nội/ngoại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

grandfather
/’grænfɑ:ðər/

(noun)

A

ông (nội/ngoại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mother
/’mʌðər/

(noun)

A

mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

father
/’fɑ:ðər/

(noun)

A

ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

parent
/’perənt/

(noun)

A

phụ huynh, ba hoặc mẹ (1 người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

parents
/’perənts/

(noun)

A

phụ huynh (số nhiều), ba và mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

aunt
/ænt/

(noun)

A

cô, dì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

uncle
/’ʌŋkl/

(noun)

A

chú, cậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

son
/sʌn/

(noun)

A

con trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

daughter
/’dɔ:tər/

(noun)

A

con gái

17
Q

brother
/’brʌðər/

(noun)

A

anh/em trai

18
Q

sister
/’sɪstər/

(noun)

A

chị/em gái

19
Q

cousin
/’kʌzn/

(noun)

A

anh/chị/em họ

20
Q

niece
/ni:s/

(noun)

A

cháu gái
(con gái của anh/chị/em)

21
Q

nephew
/’nefju:/

(noun)

A

cháu trai
(con trai của anh/chị/em)

22
Q

grandson
/’grænsʌn/

(noun)

A

cháu trai
(con trai của con ruột - cháu trai của ông bà)

23
Q

granddaughter
/’grændɔ:tər/

(noun)

A

cháu gái
(con gái của con ruột - cháu gái của ông bà)

24
Q

grandchild
/’græntʃaɪld/

(noun)

A

cháu trai/gái
(con của con ruột - cháu của ông bà)

25
Q

grandchildren
/’græntʃɪldrən/

(noun)

A

cháu (số nhiều)

26
Q

husband
/’hʌzbənd/

(noun)

A

chồng

27
Q

wife
/waɪf/

(noun)

A

vợ

28
Q

mother-in-law
/’mʌðər ɪn lɔ:/

(noun)

A

mẹ vợ hoặc mẹ chồng

29
Q

father-in-law
/’fɑ:ðər ɪn lɔ:/

(noun)

A

ba vợ hoặc ba chồng

30
Q

son-in-law
/sʌn ɪn lɔ:/

(noun)

A

con rể

31
Q

daughter-in-law
/’dɔ:tər ɪn lɔ:/

(noun)

A

con dâu

32
Q

sister-in-law
/’sɪstər ɪn lɔ:/

(noun)

A

chị gái hoặc em gái của chồng/vợ

33
Q

brother-in-law
/’brʌðər ɪn lɔ:/

(noun)

A

anh trai hoặc em trai của chồng/vợ