Lesson 1 Flashcards

1
Q

young
/jʌŋ/

(adjective)

A

trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

middle-aged
/,mɪdl ‘eidʒd/

(adjective)

A

trung niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

old
/əʊld/

(adjective)

A

già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thin
/θɪn/

(adjective)

A

ốm (thon thả)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

slim
/slɪm/

(adjective)

A

thon thả (đẹp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

skinny
/skɪni/

(adjective)

A

rất ốm (da bọc xương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

fat
/fæt/

(adjective)

A

mập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

overweight
/,əʊvə’weɪt/

(adjective)

A

thừa cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chubby
/’tʃʌbi/

(adjective)

A

mũm mĩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tall
/tɔ:l/

(adjective)

A

cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

short
/ʃɔ:rt/

(adjective)

A

thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

beautiful
/’bju:tɪfl/

(adjective)

A

xinh đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

pretty
/’prɪti/

(adjective)

A

xinh đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ugly
/’ʌgli/

(adjective)

A

xấu xí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

good-looking
/,gʊd ‘lʊkɪŋ/

(adjective)

A

ưa nhìn (đẹp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

handsome
/’hænsəm/

(adjective)

A

đẹp trai

17
Q

curly
/’kɜ:rli/

(adjective)

A

xoăn (tóc)

18
Q

straight
/streɪt/

(adjective)

A

thẳng (tóc)

e.g: My hair is straight.

19
Q

blonde/blond
/blɑ:nd/

(adjective)

A

bạch kim (tóc)

20
Q

brown
/braʊn/

(adjective)

A

nâu

e.g:
1. My hair is brown.
2. Her eyes are brown.

21
Q

Quốc tịch tương ứng với quốc gia bên dưới là gì?

Japan
/dʒə’pæn/

(noun)

A

Japanese

(adjective)

22
Q

Quốc tịch tương ứng với quốc gia bên dưới là gì?

Italy
/’ɪtəli/

(noun)

A

Italian

(adjective)

23
Q

Quốc tịch tương ứng với quốc gia bên dưới là gì?

Korea
/kə’ri:ə/

(noun)

A

Korean

(adjective)

24
Q

Quốc tịch tương ứng với quốc gia bên dưới là gì?

China
/’tʃaɪnə/

(noun)

A

Chinese

(adjective)

25
# *Quốc tịch tương ứng với quốc gia bên dưới là gì?* The United States of America /ðə ju'naɪtɪd steɪts əf ə'merɪkə/ | (noun)
American | (adjective)
26
# *Quốc tịch tương ứng với quốc gia bên dưới là gì?* Canada | (noun)
Canadian | (adjective)
27
# *Quốc tịch tương ứng với quốc gia bên dưới là gì?* France | (noun)
French | (adjective)
28
# *Quốc tịch tương ứng với quốc gia bên dưới là gì?* the United Kingdom | (noun)
British | (adjective)
29
# *Quốc tịch tương ứng với quốc gia bên dưới là gì?* Russia | (noun)
Russian | (adjective)
30
# *Quốc tịch tương ứng với quốc gia bên dưới là gì?* Australia | (noun)
Australian | (adjective)
31
alphabet /'ælfəbet/ | (noun)
bảng chữ cái