Lesson 3 Flashcards
to wake up
/’weɪk ʌp/
(verb)
thức giấc (tỉnh giấc)
to get up
/’get ʌp/
(verb)
thức dậy (và ra khỏi giường)
to brush my teeth
/brʌʃ maɪ ti:θ/
(expression)
đánh răng của tôi
Có thể thay đổi tính từ sở hữu (my, your, his, her,…) cho phù hợp ngữ cảnh.
to wash my face
/’wɑ:ʃ maɪ ,feɪs/
(expression)
rửa mặt của tôi
Có thể thay đổi tính từ sở hữu (my, your, his, her,…) cho phù hợp ngữ cảnh.
to have a shower OR to take a shower
/,hæv ə ‘ʃaʊər/ OR /,teɪk ə ‘ʃaʊər/
(expression)
Tắm vòi sen
to get dressed
/get drest/
(expression)
mặc quần áo
to eat breakfast OR to have breakfast
/i:t ‘brekfəst/ OR /hæv ‘brekfəst/
(expression)
ăn bữa sáng
Có thể đổi breakfast thành các bữa ăn khác trong ngày.
lunch
/lʌntʃ/
(noun)
bữa trưa
dinner
/’dɪnər/
(noun)
bữa tối
to go to school
/’gəʊ tə ‘sku:l/
(expression)
đi học
to go to work
/’gəʊ tə ‘wɜ:rk/
(expression)
đi làm
to go home
/gəʊ həʊm/
(expression)
về nhà
to do homework
/dʊ ‘həʊmwɜ:rk/
(expression)
làm bài tập về nhà
to do housework
/dʊ ‘haʊswɜ:rk/
(expression)
làm việc nhà