Lesson 2 Flashcards
doctor
/’dɑ:ktər/
(noun)
bác sĩ
nurse
/nɜ:rs/
(noun)
y tá
shop assistant
/’ʃɑ:p ə’sɪstənt/
(noun)
nhân viên/trợ lý cửa hàng
cashier
/kæ’ʃɪr/
(noun)
thu ngân
hairdresser
/’herdresər/
(noun)
thợ cắt tóc
farmer
/’fɑ:rmər/
(noun)
nông dân
taxi driver
/’tæksi ,draɪvər/
(noun)
tài xế taxi
engineer
/,endʒɪ’nɪər/
(noun)
kỹ sư
mechanic
/mə’kænɪk/
(noun)
thợ máy/thợ cơ khí
waiter
/’weɪtər/
(noun)
bồi bàn/phục vụ (nam)
waitress
/’weɪtrəs/
(noun)
bồi bàn/phục vụ (nữ)
secretary
/’sekrətri/
(noun)
trợ lý
police officer
/pə’li:s ‘ɑ:fɪsər/
(noun)
nhân viên cảnh sát
teacher
/’ti:tʃər/
(noun)
giáo viên
student
/’stju:dnt/ OR /’stu:dnt/
(noun)
học sinh
office worker
/’ɑ:fɪs ‘wɜrkər/
(noun)
nhân viên văn phòng
flight attendant
/’flaɪt ə’tendənt/
(noun)
tiếp viên hàng không
pilot
/’paɪlət/
(noun)
phi công
cook
/kʊk/
(noun)
đầu bếp
Các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh là gì?
u, e, o, a, i
(uể oải)
Qui tắc thêm -s/-es cho danh từ số nhiều:
Danh từ số ít kết thúc với đuôi nào thì sẽ thêm -es?
o ch s x sh z
(O chanh sợ xấu shợ zà)
Số nhiều của từ bên dưới là gì?
penny
pennies
Vì “penny” kết thúc bằng “y” và trước nó là một phụ âm.
Phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh là gì?
Tất cả các ký tự còn lại trừ “uể oải”
Số nhiều của từ bên dưới là gì?
key
keys
Vì “key” kết thúc bằng y và trước “y” là một nguyên âm.