Lesson 2 Flashcards
1
Q
doctor
/’dɑ:ktər/
(noun)
A
bác sĩ
2
Q
nurse
/nɜ:rs/
(noun)
A
y tá
3
Q
shop assistant
/’ʃɑ:p ə’sɪstənt/
(noun)
A
nhân viên/trợ lý cửa hàng
4
Q
cashier
/kæ’ʃɪr/
(noun)
A
thu ngân
5
Q
hairdresser
/’herdresər/
(noun)
A
thợ cắt tóc
6
Q
farmer
/’fɑ:rmər/
(noun)
A
nông dân
7
Q
taxi driver
/’tæksi ,draɪvər/
(noun)
A
tài xế taxi
8
Q
engineer
/,endʒɪ’nɪər/
(noun)
A
kỹ sư
9
Q
mechanic
/mə’kænɪk/
(noun)
A
thợ máy/thợ cơ khí
10
Q
waiter
/’weɪtər/
(noun)
A
bồi bàn/phục vụ (nam)
11
Q
waitress
/’weɪtrəs/
(noun)
A
bồi bàn/phục vụ (nữ)
12
Q
secretary
/’sekrətri/
(noun)
A
trợ lý
13
Q
police officer
/pə’li:s ‘ɑ:fɪsər/
(noun)
A
nhân viên cảnh sát
14
Q
teacher
/’ti:tʃər/
(noun)
A
giáo viên
15
Q
student
/’stju:dnt/ OR /’stu:dnt/
(noun)
A
học sinh