Lesson 4 Flashcards
1
Q
to annoy someone very much= làm phiền ai đó, quấy nhiễu ai đó.
A
drive someone crazy
2
Q
xen vào câu chuyện = interrupt, interfere
A
butt in
3
Q
Enter a profession= vào nghề.
A
go into
4
Q
cảm thấy ghen tị
A
green with envy
5
Q
rất hăng hái, xăng xái.
A
gung ho
6
Q
far superior to = vượt xa người khác hay vượt trội
A
head and shoulders above
7
Q
to be right= nói về cái gì đó một cách chính xác
A
hit the nail on the head.
8
Q
to be in a dangerous= rất nguy hiểm
A
(to be) on thin ice (with someone)
9
Q
ca tụng, khen ngợi ai đó.
A
pay someone a compliment
10
Q
to be fear or to be afraid.
A
(to) shake in someone’s shoes
11
Q
be quite, stop speaking
A
shut up
12
Q
good work
A
way to go