Lesson 2 Flashcards

1
Q

Bị đuổi việc

A

Get canned

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Thay đổi ý định/đổi ý.

A

Change one’s mind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nói thì dễ, làm mới khó.

A

Easier said than done.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tiếp tục một việc gì đó trong thời điểm khó khăn

A

Hang in there.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Trong trường hợp xấu nhất

A

If/when worse comes to worst

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Không nản chí/tích cực

A

Keep one’s chin up= stay positive.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Phương kế sau cùng/ phương án khả dĩ

A

Last resort.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sống thắt lưng, buộc bụng/Sống chật vật.

A

Live from hand to mouth.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Trong cái rủi còn có cái may/nhìn vào mặt tươi sáng.

A

Look on the bright side.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Kiếm đủ tiền để sống.

A

Make ends meet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Quyết định việc gì

A

Make up one’s mind.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thất nghiệp

A

Out of work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cánh tay phải/Trợ thủ đắc lực.

A

Right-hand man

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nhìn thấy vào lần đầu tiên.

A

Set eyes on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Làm tổn thương ai đó rất thân với mình

A

Stab someone in the back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Căng thẳng

A

to be stressed out

17
Q

Nói một cách giận dữ với ai đó vì họ làm sai

A

Tell off

18
Q

Cảm ơn chúa

A

thanks goodness

19
Q

nghĩ đến cái mục tiêu lớn

A

Think big

20
Q

Một điều gì đó ko thể xảy ra.

A

When the pigs fly.