Lesson 3 Flashcards
spoil/botch something (phá hỏng cái gì đó)
blow something
Not relevant, not important (không liên quan, không quan trọng)
Beside the point.
to hate (không thích, không chịu nổi)
can’t stand.
start working seriously (bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc)
buckle down
Miss class without an excuse (bỏ học ko xin phép)
cut class
be serious or realistic about what’s going on (thực tế đi)
Get real
really want st (vô cùng muốn điều gì đó
Have one’s heart set on
to start studying (bắt đầu nghiên cứu)
Hit the books
something hopeless (không còn hy vọng)
Lost cause
to not care about (không quan tâm)
(to) not give a hoot
beyond one’s understanding (vượt qua khả năng, trí lực của mình)
over one’s head
to waste time (lãng phí thời gian)
slack off
to have the possibility of success (có khả năng thành công)
stand a chance.