Lesson 14: xe của bạn mới hay cũ Flashcards
1
Q
经理
A
giám đốc
2
Q
好久
A
đã lâu, rất lâu rồi
3
Q
马马虎虎
A
tạm, bình thường
4
Q
最近
A
gần đây, sắp tới
5
Q
刚
A
vừa, mới
6
Q
开学
A
khai giảng
7
Q
开
A
bắt đầu, mở
8
Q
有点 儿
A
yǒudiǎnr: một chút, hơi
9
Q
还是
A
hay là
10
Q
咖啡
A
cà phê
11
Q
杯
A
cốc
12
Q
车
A
xe
13
Q
自行车
A
xe đạp
14
Q
汽车
A
xe ô tô
15
Q
摩托车
A
xe máy