Lesson 13: Đây có phải là thuốc Đông Y không? Flashcards
1
Q
没有
A
không có, chưa có
2
Q
箱子
A
vali, cái hòm, cái rương
3
Q
有
A
có
4
Q
这人
A
đây, ở đây
5
Q
重
A
nặng
6
Q
黑
A
đen
7
Q
红
A
đỏ
8
Q
轻
A
nhẹ
9
Q
旧
A
cũ
10
Q
药
A
thuốc
11
Q
中药
A
thuốc bắc, thuốc đông y
12
Q
西药
A
thuốc Tây
13
Q
茶叶
A
lá chè
14
Q
里
A
trong, bên trong
15
Q
日用品
A
đồ dùng hằng ngày