Lesson 12: Bạn học ở đâu Flashcards
1
Q
语言
A
ngôn ngữ
2
Q
大学
A
đại học
3
Q
怎么样
A
như thế nào
4
Q
觉得
A
cảm thấy, cho rằng
5
Q
语法
A
ngữ pháp
6
Q
听
A
nghe
7
Q
和
A
và
8
Q
说
A
nói
9
Q
比较
A
so sánh, liên tưởng
10
Q
容易
A
dễ, dễ dàng
11
Q
读
A
đọc
12
Q
写
A
viết
13
Q
但是
A
nhưng
14
Q
给
A
tới, cho
15
Q
新
A
mới