Language Deck 2 Flashcards
那我们也说回到
Nà wǒmen yě shuō huí dào
Chúng ta quay lại chủ đề
那[Nā]
kia; ấy
我们
chúng tôi; chúng ta [wǒ·men]
也
[yě] vậy
说[shuō]
Nói, speak
回到[Huí dào]
Quay trở lại
就是因为前段时间刚刚播出的
Jiùshì yīnwèi qiánduàn shíjiān gānggāng bō chū de
公演当中的造型
Gōngyǎn dāngzhōng de zàoxíng
Bởi một thời gian trước mới phát song tạo hình của buổi công diễn.
就是
Jiùshì thì là
因为[yīnwèi]
bởi vì; bởi rằng。
前[qiān]
phía trước; trước。
前门 qiānmén: cửa trước
前[qiān]
phía trước; trước。
段[duàn]
đoạn; quãng; khúc。
时间
[shíjiān] thời gian; giờ。
刚刚 [gānggāng]
vừa; vừa mới; vừa vặn。
播出[bōchū]
Phát sóng, broadcast
公演[gōngyǎn]
công diễn; biểu diễn công khai。
当中[dāngzhōng]
trong; trong đó; trong khi
ở giữa; chính giữa。
造型[zàoxíng]
tạo hình
黄圣衣的造型很漂亮
Huáng shèng yī de zàoxíng hěn piàoliang