Language Deck 2 Flashcards
1
Q
那我们也说回到
Nà wǒmen yě shuō huí dào
A
Chúng ta quay lại chủ đề
2
Q
那[Nā]
A
kia; ấy
3
Q
我们
A
chúng tôi; chúng ta [wǒ·men]
4
Q
也
A
[yě] vậy
5
Q
说[shuō]
A
Nói, speak
6
Q
回到[Huí dào]
A
Quay trở lại
7
Q
就是因为前段时间刚刚播出的
Jiùshì yīnwèi qiánduàn shíjiān gānggāng bō chū de
公演当中的造型
Gōngyǎn dāngzhōng de zàoxíng
A
Bởi một thời gian trước mới phát song tạo hình của buổi công diễn.
8
Q
就是
A
Jiùshì thì là
9
Q
因为[yīnwèi]
A
bởi vì; bởi rằng。
10
Q
前[qiān]
A
phía trước; trước。
前门 qiānmén: cửa trước
11
Q
前[qiān]
A
phía trước; trước。
12
Q
段[duàn]
A
đoạn; quãng; khúc。
13
Q
时间
A
[shíjiān] thời gian; giờ。
14
Q
刚刚 [gānggāng]
A
vừa; vừa mới; vừa vặn。
15
Q
播出[bōchū]
A
Phát sóng, broadcast