Language Deck 2 Flashcards

1
Q

那我们也说回到

Nà wǒmen yě shuō huí dào

A

Chúng ta quay lại chủ đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

那[Nā]

A

kia; ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

我们

A

chúng tôi; chúng ta [wǒ·men]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

[yě] vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

说[shuō]

A

Nói, speak

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

回到[Huí dào]

A

Quay trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

就是因为前段时间刚刚播出的
Jiùshì yīnwèi qiánduàn shíjiān gānggāng bō chū de
公演当中的造型
Gōngyǎn dāngzhōng de zàoxíng

A

Bởi một thời gian trước mới phát song tạo hình của buổi công diễn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

就是

A

Jiùshì thì là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

因为[yīnwèi]

A

bởi vì; bởi rằng。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

前[qiān]

A

phía trước; trước。

前门 qiānmén: cửa trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

前[qiān]

A

phía trước; trước。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

段[duàn]

A

đoạn; quãng; khúc。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

时间

A

[shíjiān] thời gian; giờ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

刚刚 [gānggāng]

A

vừa; vừa mới; vừa vặn。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

播出[bōchū]

A

Phát sóng, broadcast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

公演[gōngyǎn]

A

công diễn; biểu diễn công khai。

17
Q

当中[dāngzhōng]

A

trong; trong đó; trong khi

ở giữa; chính giữa。

18
Q

造型[zàoxíng]

A

tạo hình
黄圣衣的造型很漂亮
Huáng shèng yī de zàoxíng hěn piàoliang