Chinese Radical Flashcards
1
Q
31 囗
A
Vi wéi Vây quanh
2
Q
32 土
A
tǔ Đất
3
Q
士
A
Sĩ shì Kẻ sĩ
4
Q
夂
A
Tuy sūi Đi chậm
5
Q
夊
A
Truy zhǐ Đến sau
6
Q
夕
A
Tịch xì Đêm tối
7
Q
宀
A
Miên mián Mái nhà mái che
8
Q
寸
A
Thốn cùn đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
9
Q
尢
A
Uông wāng Yếu đuối
10
Q
尸
A
Thi shī Xác chết, thây ma
11
Q
屮
A
Triệt chè Mầm non
12
Q
川、巛
A
Xuyên chuān Sông ngòi
13
Q
工
A
Công gōng Người thợ, công việc
14
Q
己
A
Kỷ jǐ Bản thân mình
15
Q
巾
A
Cân jīn Cái khăn