Chinese Radical Flashcards
1
Q
31 囗
A
Vi wéi Vây quanh
2
Q
32 土
A
tǔ Đất
3
Q
士
A
Sĩ shì Kẻ sĩ
4
Q
夂
A
Tuy sūi Đi chậm
5
Q
夊
A
Truy zhǐ Đến sau
6
Q
夕
A
Tịch xì Đêm tối
7
Q
宀
A
Miên mián Mái nhà mái che
8
Q
寸
A
Thốn cùn đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
9
Q
尢
A
Uông wāng Yếu đuối
10
Q
尸
A
Thi shī Xác chết, thây ma
11
Q
屮
A
Triệt chè Mầm non
12
Q
川、巛
A
Xuyên chuān Sông ngòi
13
Q
工
A
Công gōng Người thợ, công việc
14
Q
己
A
Kỷ jǐ Bản thân mình
15
Q
巾
A
Cân jīn Cái khăn
16
Q
干
A
Can gān Thiên can, can dự
17
Q
幺
A
Yêu yāo Nhỏ nhắn
18
Q
广
A
Nghiễm ān Mái nhà
19
Q
廴
A
Dẫn yǐn Bước dài
20
Q
廾
A
Củng gǒng Chắp tay
21
Q
弋
A
Dặc yì Bắn, chiếm lấy
22
Q
彳
A
Xích chì Bước chân trái.
23
Q
手 (扌)
A
Thủ shǒu Tay
24
Q
支
A
Chi zhī Cành nhánh
25
Q
攴 (攵)
A
Phộc pù Đánh khẽ
26
Q
牛(牜)
A
Ngưu níu Trâu
27
Q
犬 (犭)
A
Khuyển quǎn Con chó