Language Flashcards

1
Q

甜蜜 [tiánmì]

A

ngọt ngào; hạnh phúc; vui tươi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

任务 [rènwù]

A

nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

嘉宾 [jiābīn]

A

khách quý, khách mời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

投票黃圣依顺利得中心

Tóupiào huáng shèng yī shùnlì dé zhōngxīn

A

bỏ phiếu cho Huỳnh Thánh Y thuận lợi được vị trí trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

投票[Tóupiào]

A

bỏ phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

黃圣依[Huáng shèng yī]

A

Huỳnh Thánh Y

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

顺利[shùnlì]

A

thuận lợi; suông sẻ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

得[dé]

A

được, (giành được)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

中心[Zhōngxīn]

A

vị trí trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

助力黄圣依等你来接力

Zhùlì huángshèngyī děng nǐ lái jiēlì

A

Trợ giúp Huỳnh Thánh Y, đợi bạn đến tiếp sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

助力[Zhùlì]

A

Trợ giúp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

等 [děng]

A

đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

来[lái]

A

đến; tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

接力 [jiēlì]

A

tiếp sức。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

让我们欢迎本期

Ràng wǒmen huānyíng běn qī

A

Chúng ta hãy chào mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

让 [ràng]

A

để, nhường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

我们[Wǒmen]

A

chúng ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

欢迎 [huānyíng]

A

chào mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

期 qī

A

kỳ

学期 Xuéqī Học kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

今天是主持的对不对

Jīntiān shì zhǔchí de duì bùduì

A

Hôm nay chị là MC đúng ko?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

主持: [zhǔchí]

A

(v) chủ trì, chủ trương

主持人 Zhǔchí rén: người chủ trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

对不对 [Duìbùduì]

A

đúng không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

现在心情怎么样

Xiànzài xīnqíng zěnme yang

A

Tâm trạng bây giờ thế nào ạ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

现在: [xiànzài]

A

now, bây giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

心情[xīnqíng]

A

tâm tình; trong lòng (trạng thái tình cảm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

怎么样 [zěnme yang]

A

How, như thế nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

就还蛮好玩的

Jiù hái mán hǎowán de

A

thực ra cũng rất thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

就 [jiù]

A

Thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

还: [hái]

A

vẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

蛮 [mán]

A

rất; vô cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

好玩 [hǎowán]

A

thú vị; thích thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

的 [de]

A

Dùng cuối câu để nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

这段时间可能大家都没有
Zhè duàn shíjiān kěnéng dàjiā dōu méiyǒu
做一个这么隆重的
Zuò yīgè zhème lóngzhòng de

A

Khoảng thời gian này có thể mọi người không

Tham gia hoạt động nào long trọng như vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

这 [zhè]这

A

cái này, this

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

段 [duàn]

A

đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

时间 [shíjiān]

A

time, thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

可能 [kěnéng]

A

khả năng, có thể, can

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

大家 [dàjiā]

A

mọi người, everyone, everybody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

都 [dōu]

A

đều, all, so, too

40
Q

没有 [méi yǒu]

A

không có

41
Q

做[zuò]

A

làm

tổ chức

42
Q

一个[Yīgè]

A

Một cái

43
Q

这么[zhè·me]

A

như thế; như vậy; thế này

44
Q

隆重 [lóngzhòng]

A

long trọng; linh đình; trọng thể

45
Q

这么多人的

Zhème duō rén de

A

Đông người như vậy

46
Q

多[Duō]

A

Nhiều

47
Q

全民狂欢了应该算是

Quánmín kuánghuānle yīnggāi suànshì

A

Như là lễ hội cả nước vậy

48
Q

全民[quánmín]

A

toàn dân, cả nước

49
Q

狂欢 [kuánghuān]

A

cuồng hoan; hoan lạc; chè chén say sưa; ăn uống ồn ào; mặc sức vui vẻ; vui hết mình; tha hồ vui chơi
lễ hội

50
Q

应该[yīnggāi]

A

nên; cần phải; phải

51
Q

算是 [suànshì]

A

rốt cuộc; xem như là

52
Q

所以觉得很开心能够参与到里面

Suǒyǐ juédé hěn kāixīn nénggòu cānyù dào lǐmiàn

A

Vì thế cảm thấy rất vui vì được tham gia

53
Q

所以[suǒyǐ]

A

cho nên

54
Q

觉得[juédé]

A

cảm thấy; thấy。

cho rằng; thấy rằng。

55
Q

很[hěn]

A

rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ

56
Q

开心 [kāixīn]

A

hài lòng; vui vẻ。

57
Q

能够[nénggòu]

A

có thể; có khả năng。

có điều kiện; có khả năng。be able to

58
Q

参与 [cānyù]

A

tham dự; dự cuộc; tham gia

59
Q

到 [dào]

A

đến; tới。

được (dùng làm bổ ngữ chỉ kết quả)。

60
Q

里面 [lǐmiàn]

A

bên trong; trong。

61
Q

其实我们也一直在看

Qíshí wǒmen yě yīzhí zài kàn

A

Thực ra bọn em vẫn luôn xem

62
Q

也 [yě]

A

cũng (biểu thị như nhau)。

thì; cũng; vẫn。

63
Q

一直[yīzhí]

A

luôn luôn; suốt; liên tục。

thẳng; thẳng tuốt。

64
Q

在[zài]

A

đang。

65
Q

看[kān]

A

xem; trông; trông coi; theo dõi。

66
Q

就是包括从造型各方面

Jiùshì bāokuò cóng zàoxíng gè fāngmiàn

A

Bao gồm cả về phương diện tạo hình

67
Q

就是 [jiùshì]

A

ngay cả
đúng (dùng đơn lẻ, biểu thị sự đồng ý)。
exactly

68
Q

包括[bāokuò]

A

bao gồm; gồm; có; bao quát; gồm có; tính đến; kể cả; chất chứa。

69
Q

从[cōng]

A

Từ

70
Q

造型[zàoxíng]

A

tạo hình tạo dáng。

tạo khuôn; khuôn mẫu。

71
Q

各 gè

A

các; tất cả。

72
Q

方面[fāngmiàn]

A

phương diện; mặt; phía。

73
Q

其实这次准备了非常的周到Qíshí zhè cì zhǔnbèile fēicháng de zhōudào

A

Thực ra lần này chị đã chuẩn bị rất chu đáo

74
Q

次 [cì]

A

thứ; sau; kế (con thứ, thứ hai)

lần

75
Q

准备了 [zhǔnbèile]

A

chuẩn bị。

dự định; định; định bụng。

76
Q

非常[fēicháng]

A

rất; vô cùng; cực kỳ; hết sức。

đặc biệt; bất thường; không bình thường。

77
Q

周到[zhōudào]

A

chu đáo; chu toàn。

78
Q

所有的表情包 WOWWW

Suǒyǒu de biǎoqíng bāo

A

Tất cả các biểu tượng cảm xúc đều..

79
Q

所有[suǒyǒu]

A

tất cả; hết thảy; toàn bộ。
sở hữu。
vật sở hữu。

80
Q

表情[biǎoqíng]

A

Expression
diễn cảm; biểu cảm; diễn xuất
nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm。

81
Q

包[bāo]

A

bao; gói; đùm; bọc; quấn。
đảm bảo; cam đoan。
thuê; đặt riêng; thuê bao。
cái bao; cái gói; cái bọc。

82
Q

真的[Zhēn de]

A

Có thật không

Thật à?

83
Q

对 好看的

Duì hǎokàn de

A

Đúng vậy, đẹp lắm

84
Q

好看[hǎokàn]

A

Đẹp (nhìn đẹp)

85
Q

回去给我的造型师加鸡腿

Huíqù gěi wǒ de zàoxíng shī jiā jītuǐ

A

Về sẽ tặng chân gà cho nhà tạo mẫu của chị

86
Q

回去[huíqù]

A

trở về

87
Q

给[gěi]

A

Cho

Tặng

88
Q

师加[shījiā]

A

Chuyên gia

Sư gia

89
Q

造型师加 [zàoxíng shījiā]

A

Stylist

Chuyên gia tạo mẫu, tạo hình

90
Q

鸡腿 [jītuǐ]

A

Chân gà

91
Q

是的造型师设计的非常好

Shì de zàoxíng shī shèjì de fēicháng hǎo

A

Đúng vậy, thiết kế của nhà tạo mẫu rất đẹp

92
Q

是的

A

Đúng vậy

93
Q

造型师 Zàoxíng shī

A

Nhà tạo mẫu

Stylist

94
Q

设计[shèjì]

A

thiết kế; trù tính

95
Q

非常好

A

Rất là tốt Fēicháng hǎo