lượng từ Flashcards
Most
Most + N (số nhiều hoặc không đếm được)
Hầu hết, phần lớn.
📌 Most students like English.
Almost
Almost + adj/adv/V
Hầu như, gần như.
📌 He almost missed the train.
Mostly
Mostly + V
Chủ yếu.
📌 They mostly eat at home.
Few
Few + N (đếm được số nhiều)
Rất ít (tiêu cực, không đủ).
📌 Few people understand quantum physics.
A few
A few + N (đếm được số nhiều)
Một vài (đủ dùng).
📌 A few friends came to my party.
Little
Little + N (không đếm được)
Rất ít (tiêu cực, không đủ).
📌 There is little hope left.
A little
A little + N (không đếm được)
Một ít (đủ dùng).
📌 I need a little sugar for my coffee.
The number of
The number of + N (số nhiều) + V (số ít)
Số lượng của cái gì.
📌 The number of students is increasing.
A number of
A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều)
Một số lượng lớn.
📌 A number of problems have arisen.
Many
Many + N (đếm được số nhiều)
Nhiều (danh từ đếm được).
📌 Many books are available in the library.
Much
Much + N (không đếm được)
Nhiều (danh từ không đếm được).
📌 He doesn’t have much time.
A lot of
A lot of + N (đếm được hoặc không đếm được)
Nhiều (câu khẳng định).
📌 She has a lot of friends.
Lots of
Lots of + N (đếm được hoặc không đếm được)
Nhiều (câu khẳng định).
📌 There are lots of cars on the road.
Plenty of
Plenty of + N (đếm được hoặc không đếm được)
Nhiều, dồi dào.
📌 We have plenty of food for the trip.
Some
Some + N (đếm được số nhiều/không đếm được)
Một số, một ít.
📌 Some students are absent today.
Any
Any + N (đếm được số nhiều/không đếm được)
Bất kỳ.
📌 Do you have any questions?
The amount of
The amount of + N (không đếm được) + V (số ít)
Một lượng cụ thể.
📌 The amount of work is overwhelming.
An amount of
An amount of + N (không đếm được) + V (số ít)
Một lượng không cụ thể.
📌 An amount of money was donated.
None of
None of + N (số nhiều hoặc không đếm được)
Không một ai/cái gì.
📌 None of the students passed the test.
Neither of
Neither of + N (số nhiều) + V (số ít)
Không cái nào (trong 2).
📌 Neither of the answers is correct.
Either of
Either of + N (số nhiều) + V (số ít)
Một trong hai.
📌 You can choose either of the options.
Both
Both + N (số nhiều)
Cả hai.
📌 Both solutions are effective.
Each
Each + N (số ít)
Từng đối tượng riêng lẻ.
📌 Each student must submit homework.
Every
Every + N (số ít)
Toàn bộ đối tượng.
📌 Every room in the house is clean.
All
All + N (đếm được hoặc không đếm được)
Tất cả.
📌 All children love playing.
Another
Another + N (số ít)
Một cái khác.
📌 I need another pen.
Other
Other + N (số nhiều hoặc không đếm được)
Những cái khác.
📌 Do you have other books?
Others
Others = other + N (số nhiều)
Những cái khác không xác định.
📌 Some people like football, others prefer basketball.
The other
The other + N (đếm được số ít/số nhiều hoặc không đếm được)
Cái còn lại (đã xác định).
📌 I have two pens. One is blue, the other is black.
The others
The others = The other + N (số nhiều)
Những cái còn lại (đã xác định).
📌 Some students left, the others stayed.
Each other
Each other (dùng với 2 đối tượng)
Hai đối tượng tác động lẫn nhau.
📌 Nam and Mai love each other.
One another
One another (dùng với 3 đối tượng trở lên)
Ba đối tượng trở lên tác động lẫn nhau.
📌 All the team members support one another.
Together
Together (không có tác động qua lại)
Làm cùng nhau (không tác động qua lại).
📌 We went to the park together.