cụm động từ p3 Flashcards
Give away
Tiết lộ bí mật, phát miễn phí
Give back
Trả lại
Give in
Đầu hàng, đồng ý
Give off
Thải ra, phát ra
Give out
Phân phát, ngừng hoạt động
Give over
Dừng làm gì
Give up
Từ bỏ
Fall about
Cười nghiêng ngả
Fall apart
Hỏng hóc, thất bại
Fall away
Sạt lở, tách rời
Fall back
Rút lui
Fall behind
Tụt lại phía sau
Fall down
Rơi xuống, thất bại
Fall for
Yêu ai, bị lừa
Fall in
Đứng thành hàng
Fall into
Bắt đầu làm gì tình cờ
Fall in with
Đồng tình, thân thiện với ai
Fall off
Giảm, rụng
Fall on/upon
Nhìn, ăn ngấu nghiến, trách nhiệm đổ lên ai
Fall out
Rụng răng, cãi nhau
Fall over
Ngã, rơi về một bên
Fall through
Thất bại
Fall to
Chịu trách nhiệm
Fall under
Thuộc nhóm nào đó
Call out
Hét lớn, chỉ trích
Call on/upon
Yêu cầu, đề nghị
Call for
Cần, đón ai
Call at
Dừng lại
Call in
Ghé thăm, gọi điện nơi làm việc
Call off
Hủy
Call back
Gọi lại
Call by
Tạt qua thăm
Call up
Gọi nhập ngũ
Call over
Yêu cầu ai đến
Catch on
Trở nên phổ biến
Catch out
Bắt lỗi, đặt ai vào thế khó
Catch up
Bắt kịp
Catch up on
Làm bù để kịp công việc
Catch on to
Hiểu ra
Set about
Bắt đầu làm gì
Set against
Làm ai chống lại ai
Set apart
Làm cho khác biệt
Set aside
Tiết kiệm
Set back
Cản trở, tốn tiền
Set down
Ghi chép lại
Set forth
Phát biểu, bắt đầu hành trình
Set in
Bắt đầu
Set off
Khởi hành, làm nổ
Set out
Sắp xếp, bắt đầu hành trình
Set to
Làm việc chăm chỉ
Set up
Thiết lập
Set upon
Tấn công