cụm động từ p3 Flashcards

1
Q

Give away

A

Tiết lộ bí mật, phát miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Give back

A

Trả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Give in

A

Đầu hàng, đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Give off

A

Thải ra, phát ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Give out

A

Phân phát, ngừng hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Give over

A

Dừng làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Give up

A

Từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Fall about

A

Cười nghiêng ngả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Fall apart

A

Hỏng hóc, thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fall away

A

Sạt lở, tách rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Fall back

A

Rút lui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Fall behind

A

Tụt lại phía sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Fall down

A

Rơi xuống, thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Fall for

A

Yêu ai, bị lừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Fall in

A

Đứng thành hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Fall into

A

Bắt đầu làm gì tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Fall in with

A

Đồng tình, thân thiện với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Fall off

A

Giảm, rụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Fall on/upon

A

Nhìn, ăn ngấu nghiến, trách nhiệm đổ lên ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Fall out

A

Rụng răng, cãi nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Fall over

A

Ngã, rơi về một bên

22
Q

Fall through

A

Thất bại

23
Q

Fall to

A

Chịu trách nhiệm

24
Q

Fall under

A

Thuộc nhóm nào đó

25
Q

Call out

A

Hét lớn, chỉ trích

26
Q

Call on/upon

A

Yêu cầu, đề nghị

27
Q

Call for

A

Cần, đón ai

28
Q

Call at

A

Dừng lại

29
Q

Call in

A

Ghé thăm, gọi điện nơi làm việc

30
Q

Call off

31
Q

Call back

A

Gọi lại

32
Q

Call by

A

Tạt qua thăm

33
Q

Call up

A

Gọi nhập ngũ

34
Q

Call over

A

Yêu cầu ai đến

35
Q

Catch on

A

Trở nên phổ biến

36
Q

Catch out

A

Bắt lỗi, đặt ai vào thế khó

37
Q

Catch up

A

Bắt kịp

38
Q

Catch up on

A

Làm bù để kịp công việc

39
Q

Catch on to

40
Q

Set about

A

Bắt đầu làm gì

41
Q

Set against

A

Làm ai chống lại ai

42
Q

Set apart

A

Làm cho khác biệt

43
Q

Set aside

A

Tiết kiệm

44
Q

Set back

A

Cản trở, tốn tiền

45
Q

Set down

A

Ghi chép lại

46
Q

Set forth

A

Phát biểu, bắt đầu hành trình

47
Q

Set in

A

Bắt đầu

48
Q

Set off

A

Khởi hành, làm nổ

49
Q

Set out

A

Sắp xếp, bắt đầu hành trình

50
Q

Set to

A

Làm việc chăm chỉ

51
Q

Set up

A

Thiết lập

52
Q

Set upon

A

Tấn công