go Flashcards

1
Q

Go about

A

Bắt đầu làm/giải quyết việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Go after

A

Theo đuổi/cố gắng giành được cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Go against

A

Phản đối, không đồng tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Go ahead

A

Tiến bộ, tiếp tục, tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Go along

A

Tham dự, ghé thăm; Tiếp diễn, tiếp tục phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Go along with

A

Chấp thuận, đồng ý, hòa hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Go at

A

Tấn công; Nỗ lực hết sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Go away

A

Rời đi, biến mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Go back

A

Quay lại, trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Go back to

A

Tồn tại, có nguồn gốc từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Go back over

A

Làm lại/xem lại lần thứ hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Go back on

A

Thất hứa, nuốt lời, đổi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Go beyond

A

Vượt quá, nhiều hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Go by

A

Trôi qua (thời gian); Dựa vào (có căn cứ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Go down

A

Giảm đi, bé hơn; Hạ xuống, chìm xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Go down to

A

Thua bởi ai/cái gì

17
Q

Go down with

A

Mắc bệnh

18
Q

Go for

A

Lựa chọn; Cố gắng, giành được

19
Q

Go in

20
Q

Go in for

A

Thích thú; Tham gia cuộc thi

21
Q

Go into

A

Thảo luận chi tiết, giải thích cặn kẽ

22
Q

Go in with

A

Tham gia, liên minh với ai

23
Q

Go off

A

Nổ; Đổ chuông; Hỏng hóc; Hết hạn (thức ăn)

24
Q

Go on

A

Tiếp tục xảy ra/làm gì

25
Q

Go on at

A

Cằn nhằn với ai

26
Q

Go on about

A

Nói mãi về cái gì

27
Q

Go out

A

Rời nhà, đi chơi

28
Q

Go out to

A

Được dành cho ai

29
Q

Go out of

A

Không còn tồn tại

30
Q

Go out with

A

Hẹn hò với ai đó