In praise of Amateurs Flashcards
1
Q
sự khai trí
A
edification
2
Q
điều tra
A
investigate
3
Q
ngăn / buồng
A
compartment
4
Q
lĩnh vực
A
domain
5
Q
thiên văn học
A
astronomy
6
Q
nghề làm vườn
A
horticulture
7
Q
nghiên cứu về chim
A
ornithology
8
Q
khí tượng học
A
meteorology
9
Q
cổ sinh vật học
A
palaeontology
10
Q
kẻ lập dị
A
crackpot
11
Q
sao chổi
A
comet
12
Q
tiểu hành tinh
A
asteroid
13
Q
xuất phát từ
A
derive
14
Q
tồn tại khắp nơi/ dính dáng tới mọi người
A
near-universal
15
Q
đấu tranh với
A
contend