In praise of Amateurs Flashcards
1
Q
sự khai trí
A
edification
2
Q
điều tra
A
investigate
3
Q
ngăn / buồng
A
compartment
4
Q
lĩnh vực
A
domain
5
Q
thiên văn học
A
astronomy
6
Q
nghề làm vườn
A
horticulture
7
Q
nghiên cứu về chim
A
ornithology
8
Q
khí tượng học
A
meteorology
9
Q
cổ sinh vật học
A
palaeontology
10
Q
kẻ lập dị
A
crackpot
11
Q
sao chổi
A
comet
12
Q
tiểu hành tinh
A
asteroid
13
Q
xuất phát từ
A
derive
14
Q
tồn tại khắp nơi/ dính dáng tới mọi người
A
near-universal
15
Q
đấu tranh với
A
contend
16
Q
mẫu mực
A
paragon
17
Q
tạo ra
A
coin
18
Q
hoàn trả số tiền đã tiêu
A
reimburse
19
Q
khắc phục/ giải quyết
A
surmount
20
Q
phát triển mạnh mẽ
A
flourish
21
Q
dành riêng
A
exclusive
22
Q
đổ bể
A
backfire
23
Q
trái ngược
A
contrary
24
Q
bỏ dở
A
abort
25
Q
vật/ bài báo
A
article
26
Q
hủy diệt
A
annihilate
27
Q
sự tổng hợp
A
aggregation
28
Q
tổng số
A
aggregate
29
Q
không vượt qua được
A
insurmountable