Getting in the flow Flashcards
1
Q
nắm chặt
A
grip
2
Q
giận dữ/ mãnh liệt
A
fierce
3
Q
sự đặt trước
A
engagement
4
Q
thụ động
A
passive
5
Q
dễ tiếp thu
A
receptive
6
Q
hoàn thành
A
accomplish
7
Q
lấy tổng
A
add up
8
Q
ưu thế
A
mastery
9
Q
trôi dạt / mặc cho số phận
A
draft
10
Q
do đó / vì thế
A
thus
11
Q
đáng giá
A
worthwhile
12
Q
vượt qua
A
overcome
13
Q
e dè
A
self-conscious