Getting in the flow (1) Flashcards
1
Q
quan điểm / khái niệm
A
notion
2
Q
sự căng thẳng
A
tension
3
Q
phấn đấu(v)
A
strive
4
Q
khoảng thời gian giữa 2 sự kiện (n)
A
interval
5
Q
giả thuyết(n)
A
hypothesis
6
Q
đương đầu với (v)
A
confront
7
Q
có tính chất xây dựng (a)
A
constructive
8
Q
ngắn gọn (a)
A
brief
9
Q
bắt giữ / giải quyết (v)
A
tackle
10
Q
rộng lớn (a)
A
vast
11
Q
thành lập (v)
A
found
12
Q
tranh luận (v)
A
dispute
13
Q
tuyên bố (v)
A
dictate