Idioms 2 Flashcards
1
Q
Get one’s foot under the table
A
Làm quen với công việc mới
2
Q
Get freak on
A
Mất kiểm soát
3
Q
Get one’s claw into
A
Kiểm soát ai
4
Q
Get/pull (on’s) finger out
A
Ngừng trì trệ
5
Q
All hat and no cattle
A
Nói ko ngừng nghỉ
6
Q
One’s head is more than just a hat rack
A
Người thông minh
7
Q
Get (one’s) hackles up
A
Làm ai nổi cáu
8
Q
Get ones hope up
A
Dấy lên niềm hy vọng
9
Q
Grow by leaps and bounds
A
Phát triển nhanh chóng
10
Q
As far as sb or smt concerned
A
Liên quan đến ai
11
Q
Be in full view
A
Bị nhìn thấy toàn bộ
12
Q
Fade from view
A
Mờ dần
13
Q
Flash/heave in to view
A
Lóe lên
14
Q
Name and shame
A
Bêu tên chỉ trích
15
Q
Heave/ breathe a sigh of relief
A
Thở phào nhẹ nhõm