Idioms Flashcards

1
Q

Take centre stage

A

Trung tâm của sự chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Launch a campaign

A

Bắt đầu chiến dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Pull rank

A

Cậy quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Got the flak

A

Bị chỉ trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Give sb marching orders

A

Buộc ai thôi việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

See sense

A

Hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

See the joke

A

Hiểu sự hài hước của câu đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

See the light

A

Hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

See red

A

Tức giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

See reason

A

Thấy lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Be at a crossroads

A

Thấy bước ngoặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Uncharted territory

A

Một cái gì chưa được biết đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bluff sb way

A

Lừa ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

See a point of

A

Hiểu cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Take the flak

A

Bị chỉ trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Take sth in sb stride

A

Đối đầu với cái gì khó khăn một cách bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Hit the jackpot

A

Trúng món hời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Scared out of my wits

A

Sợ chết khiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

On your conscience

A

Day dứt lương tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Carry weight

A

Ảnh hưởng sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Get sb’s wires crossed

A

Hiểu sai vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Take the rough with the smooth

A

Chấp nhận mọi khía cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Take smt as read

A

Khẳng định cái gì đúng mà chưa có bằng chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

As easy as falling of a log

A

Rất dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Twist sb’s arm

A

Thuyết phục ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

At stake

A

Bị đe dọa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Pack like sardines

A

Ép xẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

A nail in the coffin

A

Hết cứu =]]]]]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Fly the nest

A

Rời khỏi mái ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Do sb a good turn

A

Giúp ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Out of sb depth

A

Không đủ kiến thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Beyond the wit of man

A

Xa tầm hiểu biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

A cloud hang over

A

Cảm thấy bất an

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

As Tough as old boots

A

Dai, khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Left high and dry

A

Bỏ mặc trong hoàn cảnh khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Straight from the horse mouth

A

Có độ tin cậy cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Get into full swing

A

Ở mức độ cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Understand the nuts and bolts

A

Hiểu rõ cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

To be a minefield

A

Nhiều vấn đề ẩn giấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Black mark

A

Cái gì tiêu cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

On ab conscience

A

Lỗi do ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Be on a shoestring

A

Ít vốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

A nail in the coffin

A

Thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Set a lot of/great store

A

Đánh giá cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Put sb out to grass

A

Sa thải ai vì quá già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Throw off balance

A

Bị đánh bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

In a quandary

A

Khó xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Hang on sb word

A

Lắng nghe từng lời của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Draw up

A

Tạo ra/ nghĩ ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Make do with

A

Miễn cưỡng làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Birds of prey

A

Chim săn mồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Accord with

A

Tương ứng với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Imbued with

A

Gắn với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Stave off

A

Ngăn chặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Approach to the point

A

Đạt đến mức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Account for

A

Giải thích

57
Q

With regard

A

Ý kiến về

58
Q

Have a blazing row

A

Cãi vã gay gắt

59
Q

In lieu of

A

Thay

60
Q

Milling about in sb head

A

Nhiều thứ hỗn độn trong đầu

61
Q

Hopping mad

A

Cực kỳ tức giận

62
Q

Run a tight ship

A

Điều hành cái j một cách chặt chẽ

63
Q

Like it or lump it

A

Cam chịu

64
Q

Like a rabbit/deer caught in the headlights

A

Bất ngờ

65
Q

Get off sb backside

A

Đừng lười biếng nữa

66
Q

Go blank

A

Đầu óc trống rỗng

67
Q

Beyond the joke

A

Ko còn là trò đùa

68
Q

Give the sack

A

Sa thải

69
Q

Fly-by-night

A

Vô trách nhiệm

70
Q

Moralizing

A

Xem xét

71
Q

Profound thinker

A

Người có suy nghĩ uyên thâm

72
Q

Cross-section

A

Bộ phận tiêu biểu

73
Q

Depose

A

Sa thải

74
Q

Shabby treatment

A

Đối xử ko công bằng

75
Q

Entice away

A

Đuổi khéo

76
Q

Be par for the course

A

Bình thường

77
Q

Going steady

A

Mối tình bền vững với ai

78
Q

Give sb a fright

A

Làm ai sợ hãi

79
Q

Get sb’s goat

A

Chọc tức ai

80
Q

Horsing around

A

Cư xử ngớ ngẩn

81
Q

Hand it to sb

A

Tuyên dương ai

82
Q

Pacing oneself

A

Bình tĩnh

83
Q

Emergent desire

A

Mong muốn

84
Q

Fuse sb’s resources

A

Góp của

85
Q

As bold as brass

A

Táo bạo

86
Q

Dictating

A

Ra lệnh ai

87
Q

Pertinent

A

Có liên quan, thích hợp

88
Q

Feeling sb way in somewhere

A

Làm quen với môi trường mới

89
Q

Exuberant behavior

A

Hành vi lạc quan, tích cực

90
Q

The corridors of power

A

Cấp lãnh đạo chính phủ

91
Q

Carte blanche

A

Sự tự do để làm j

92
Q

Political autonomy

A

Chủ nghĩa vô trị

93
Q

Plainly

A

Rõ ràng

94
Q

Make moves

A

Thay đổi

95
Q

Inhabited

A

Là nơi ở của

96
Q

Diluted one’s hearing

A

Khó nghe

97
Q

Depletion

A

Sự thiếu hụt, suy yếu

98
Q

Lose sight of

A

Quên mất điều gì

99
Q

Beyond one’s ken

A

Ngoài tầm hiểu biết của ai

100
Q

A baker dozen

A

13 cái gì

101
Q

Mull smt over

A

Cân nhắc

102
Q

Give sb a go-ahead

A

Cho phép ai làm j

103
Q

Prey on sb

A

Làm hại ai

104
Q

Take the Mickey out of sb

A

Trêu gẹo ai

105
Q

Do away with

A

Loại bỏ

106
Q

make one’s presence felt

A

Khiến mn chú ý

107
Q

Be ones middle name

A

Tính cách của ai

108
Q

Get the wrong ends of the stick

A

Hiểu lầm

109
Q

Not make heads or tails of

A

Ko hiểu

110
Q

At the back of ones mind

A

Trực giác

111
Q

Go awry

A

Chuyển biến theo hướng tồi tệ

112
Q

Exult in/ over smt

A

Vui vẻ

113
Q

Rank (adj)

A

Hoàn toàn

114
Q

Encore

A

Màn biểu diễn cuối

115
Q

Put ones finger on smt

A

Hiểu

116
Q

Get a kick of smt

A

Vui vẻ, thích thú

117
Q

Conduct oneself

A

Cư xử

118
Q

Lie in store/ ahead

A

Điều j đang chờ đón

119
Q

Put down roots

A

Có cuộc sống ổn định

120
Q

Have a flair for smt

A

Có tài năng làm j

121
Q

The òdds be that

A

Có khả năng rằng

122
Q

Be kept in the dark

A

Không biết

123
Q

Be prone to

A

Ảnh hưởng xấu bởi

124
Q

Be deluged with smt

A

Đc nhận rất nhiều

125
Q

Be (put) down to

A

Nguyên nhân là

126
Q

Be thrown on the scrap heap

A

Bị vứt bỏ

127
Q

The only fly in the ointment

A

Con sâu làm rầu nồi canh

128
Q

Cut short

A

Kết thúc sớm hơn

129
Q

Be the lesser of two evils

A

Kém hơn cả kém

130
Q

there is no/little love lost between A and B

A

Hai người ko thích nhau

131
Q

Be put forward

A

Được đề cử

132
Q

Soften/ cushion the blow

A

Giảm bớt sự nghiêm trọng

133
Q
  • the carrot and stick approach:
A

Giống lợn Minecraft =]]]]]]]

134
Q

Set one’s heart/mind on smt

A

Quyết tâm/kiên định làm j

135
Q

No great shake

A

Ko quá tốt, quá giỏi

136
Q

Go down the pan/bumps

A

Thất bại hoàn toàn

137
Q
  • be put under the microscope
A

Bị ktra kĩ càng

138
Q
  • have it out with sb
A

Chấm dứt sự tranh cãi

139
Q
  • get sth off your chest
A

Trút bỏ gánh nặng