Idioms Flashcards
Take centre stage
Trung tâm của sự chú ý
Launch a campaign
Bắt đầu chiến dịch
Pull rank
Cậy quyền
Got the flak
Bị chỉ trích
Give sb marching orders
Buộc ai thôi việc
See sense
Hiểu
See the joke
Hiểu sự hài hước của câu đùa
See the light
Hiểu
See red
Tức giận
See reason
Thấy lý
Be at a crossroads
Thấy bước ngoặt
Uncharted territory
Một cái gì chưa được biết đến
Bluff sb way
Lừa ai
See a point of
Hiểu cái gì
Take the flak
Bị chỉ trích
Take sth in sb stride
Đối đầu với cái gì khó khăn một cách bình tĩnh
Hit the jackpot
Trúng món hời
Scared out of my wits
Sợ chết khiếp
On your conscience
Day dứt lương tâm
Carry weight
Ảnh hưởng sâu sắc
Get sb’s wires crossed
Hiểu sai vấn đề
Take the rough with the smooth
Chấp nhận mọi khía cạnh
Take smt as read
Khẳng định cái gì đúng mà chưa có bằng chứng
As easy as falling of a log
Rất dễ
Twist sb’s arm
Thuyết phục ai
At stake
Bị đe dọa
Pack like sardines
Ép xẹp
A nail in the coffin
Hết cứu =]]]]]
Fly the nest
Rời khỏi mái ấm
Do sb a good turn
Giúp ai
Out of sb depth
Không đủ kiến thức
Beyond the wit of man
Xa tầm hiểu biết
A cloud hang over
Cảm thấy bất an
As Tough as old boots
Dai, khỏe
Left high and dry
Bỏ mặc trong hoàn cảnh khó khăn
Straight from the horse mouth
Có độ tin cậy cao
Get into full swing
Ở mức độ cao
Understand the nuts and bolts
Hiểu rõ cái gì
To be a minefield
Nhiều vấn đề ẩn giấu
Black mark
Cái gì tiêu cực
On ab conscience
Lỗi do ai
Be on a shoestring
Ít vốn
A nail in the coffin
Thất bại
Set a lot of/great store
Đánh giá cao
Put sb out to grass
Sa thải ai vì quá già
Throw off balance
Bị đánh bại
In a quandary
Khó xử
Hang on sb word
Lắng nghe từng lời của ai
Draw up
Tạo ra/ nghĩ ra
Make do with
Miễn cưỡng làm gì
Birds of prey
Chim săn mồi
Accord with
Tương ứng với
Imbued with
Gắn với
Stave off
Ngăn chặn
Approach to the point
Đạt đến mức