Hsg Ct Flashcards
1
Q
On a razor edge
A
Trong tình huống nguy hiểm
2
Q
Home stretch
A
Phần cuối của cái j
3
Q
Shelf life
A
Thời hạn sd
4
Q
Hush money
A
Tiền hối lộ
5
Q
Road hog
A
Lái xe ẩu
6
Q
Head start
A
Khởi đầu
7
Q
Wild-goose chase
A
Theo đuổi viển vông
8
Q
The rat race
A
Cạnh tranh khốc liệt
9
Q
The rat race
A
Cạnh tranh khốc liệt
10
Q
Nest egg
A
Tiền tiết kiệm
11
Q
Cleft stick
A
Tình huống khó xử
12
Q
Rack and ruin
A
Hư hại nặng
13
Q
Spick and span
A
Sạch sẽ
14
Q
Bits and bobs
A
Mấy thứ vụn vặt
15
Q
Kith and kin
A
Đồng bào
16
Q
Vent sb anger
A
Chút giận
17
Q
Falling over oneself
A
= eager for
18
Q
Take issue with
A
Không đồng tình
19
Q
Get even with
A
Trả đũa
20
Q
Apply oneself to a task
A
Chú tâm làm việc
21
Q
Pull sb finger out
A
Làm việc cật lực
22
Q
Fight shy of
A
Tránh né
23
Q
Let up
A
Thuyên giảm
24
Q
Strike lucky
A
Gặp may