Idiom 3 Flashcards
1
Q
Shelf life
A
Hạn sử dụng
2
Q
Road hog
A
Người lái xe ẩu
3
Q
The jet set
A
Giới thượng lưu
4
Q
Hush money
A
Tiền hối lộ
5
Q
Head start
A
Khởi đầu
6
Q
Nest egg
A
Tiền tích kiệm
7
Q
The rat race
A
Cạnh tranh khốc liệt
8
Q
Elbow grease
A
Lao động chân tay
9
Q
Night cap
A
Rượu trước khi đi ngủ
10
Q
Cleft stick
A
Tình huống khó xử
11
Q
Cupboard love
A
Tình yêu giả tạo
12
Q
Fingers and thumbs
A
Vụng về
13
Q
Different as chalk and cheese
A
Khác biệt
14
Q
Rack and ruin
A
Hư hại nặng
15
Q
Touch and go
A
Không chắc chắn